-
(đổi hướng từ Bears)
Thông dụng
Cấu trúc từ
to bring pressure to bear on sb
- gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai ột thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)
to be a bear for punishment
- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
Chuyên ngành
Kinh tế
đầu cơ giá xuống
- bear campaign
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear market
- thị trường đầu cơ giá xuống
- bear position
- vị thế đầu cơ giá xuống
- bear raid
- cuộc đầu cơ giá xuống
- bear spread
- chiến lược tản khai (để) đầu cơ giá xuống
- bear squeeze
- thúc ép người đầu cơ giá xuống
- bear tack
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear trap
- bẫy đầu cơ giá xuống
- covered bear
- người đầu cơ giá xuống có bảo chứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buck , carry , convey , deliver , ferry , fetch , lug , move , pack , take , tote , transfer , transport , cherish , entertain , exhibit , harbor , have , hold , hold up , maintain , possess , shoulder , sustain , uphold , weigh upon , abide , admit , allow , brook , encounter , experience , permit , put up with , stomach , suffer , tolerate , undergo , be delivered of , beget , breed , bring forth , create , develop , engender , form , fructify , generate , invent , make , parturitate , produce , propagate , provide , reproduce , yield , support , nourish , nurse , display , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , accept , go , stand , swallow , withstand , give , press , push , head , set out , strike out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ