-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chất, chở)
Dòng 71: Dòng 71: *V-ed: [[Loaded]]*V-ed: [[Loaded]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khối nặng==========khối nặng==========mẻ liệu (lò)==========mẻ liệu (lò)=====- == Ô tô==+ == Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tải điện==========tải điện=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bốc xếp==========bốc xếp=====Dòng 95: Dòng 92: =====vật nặng==========vật nặng=====- == Y học==+ == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tải, trọng tải, tải lượng==========tải, trọng tải, tải lượng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========lượng tải==========lượng tải=====::[[load]] [[capacity]]::[[load]] [[capacity]]Dòng 179: Dòng 174: =====vấu (cam)==========vấu (cam)=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bốc hàng==========bốc hàng=====Dòng 257: Dòng 251: =====Often,load down. weigh down, burden, encumber, saddle with, overwhelm:I was loaded down with too many responsibilities.==========Often,load down. weigh down, burden, encumber, saddle with, overwhelm:I was loaded down with too many responsibilities.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự tải, tải trọng, sự chất tải, (v) đặt tải, xếpliệu, bốc hàng=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 298: Dòng 295: =====Tr. aweight with lead. b give a bias to (dice, a roulette wheel,etc.) with weights.==========Tr. aweight with lead. b give a bias to (dice, a roulette wheel,etc.) with weights.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:41, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
lượng tải
- load capacity
- dung lượng tải
- load equivalent
- đương lượng tải trọng
- load estimating
- sự ước lượng tải trọng
khởi động
- IPL (initialprogram load)
- sự nạp chương trình khởi động
- no-load start
- sự khởi động không tải
- starting load
- phụ tải khởi động
nạp vào
Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.
nhập vào
Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.
hàng hóa
- load compartment
- buồng (lạnh) hàng hóa
- load temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- load [commodity] temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- securing of load
- bảo vệ hàng hóa
- securing of load
- gia cố hàng hóa
Kinh tế
chất hàng
- container load plan
- bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơ
- full container load
- chất hàng đầy công-ten-nơ
- load a ship with cargo
- chất hàng lên tàu
- load the cargo into the hold
- chất hàng vào khoang tàu
- pallet load
- việc chất hàng trên pa-lét
- unit load
- chất hàng phân nhóm
- unit load
- sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn
phí bán
Giải thích VN: Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Weight, burden; onus, pressure, encumbrance, millstone,cross, albatross, responsibility, care, anxiety, worry, trouble:He put down his load and rested. Seeing her safe is a load offmy mind. 2 shipment, consignment, cargo, weight: That load istoo heavy for the van.
Oxford
N. & v.
A what is carried or is to be carried; aburden. b an amount usu. or actually carried (often in comb.: abusload of tourists; a lorry-load of bricks).
A Electr. theamount of power supplied by a generating system at any giventime. b Electronics an impedance or circuit that receives ordevelops the output of a transistor or other device.
Tr. a put aload on or aboard (a person, vehicle, ship, etc.). b place (aload or cargo) aboard a ship, on a vehicle, etc.
Tr. (often foll. by with) a add weight to; bea weight or burden upon. b oppress (a stomach loaded withfood).
Tr. (also load up) (foll. by with) a supplyoverwhelmingly (loaded us with work). b assail overwhelmingly(loaded us with abuse).
Tr. insert (the required operating medium) in adevice, e.g. film in a camera, magnetic tape in a tape recorder,a program into a computer, etc.
Tr. aweight with lead. b give a bias to (dice, a roulette wheel,etc.) with weights.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ