-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kinh tế)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈeɪdʒənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈeɪdʒənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: ::cơ quan tình báo trung ương của Hoa Kỳ::cơ quan tình báo trung ương của Hoa Kỳ- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự môi giới=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự môi giới=====+ === Kỹ thuật chung ========cơ quan==========cơ quan=====::[[Advanced]] [[Research]] [[Projects]] [[Agency]] (ARPA)::[[Advanced]] [[Research]] [[Projects]] [[Agency]] (ARPA)Dòng 103: Dòng 100: ::[[travel]] [[agency]]::[[travel]] [[agency]]::hãng đường lịch::hãng đường lịch- =====tác dụng=====+ =====tác dụng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====quan hệ đại lý==========quan hệ đại lý=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agency agency] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agency agency] : Corporateinformation- + ===Chứng khoán===- ==Chứng khoán==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Đại lý ủy quyền==========Đại lý ủy quyền=====- ==Tham khảo==+ ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + =====Means, medium, instrumentality; intervention, intercession,action, intermediation; operation, mechanism, force, power,activity, working(s), energy: Pollen is carried from flower toflower by the agency of certain insects.==========Means, medium, instrumentality; intervention, intercession,action, intermediation; operation, mechanism, force, power,activity, working(s), energy: Pollen is carried from flower toflower by the agency of certain insects.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a the business or establishment of an agent(employment agency). b the function of an agent.==========(pl. -ies) 1 a the business or establishment of an agent(employment agency). b the function of an agent.=====18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cơ quan
- Advanced Research Projects Agency (ARPA)
- cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- Mạng của cơ quan ARPA
- agency account
- trương mục cơ quan
- CCTA (centralcomputer and telecommunications Agency)
- cơ quan viễn thông và máy tính trung ương
- central computer and Telecommunications Agency (CCTA)
- cơ quan máy tính và viễn thông trung ương
- central intelligence agency (CIA)
- cơ quan tình báo trung ương
- DCA (defenceCommunications Agency)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Defence Advanced Research Projects Agency (DARPA)
- Cơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng (Mỹ)
- Defence Communications Agency (DCA)
- Cơ quan thông tin Quốc phòng (Mỹ)
- Defence Information Systems Agency (DISA)
- Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng
- Defense Communications Agency (DCA)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Environmental Management Agency (EMA)
- cơ quan quản lý môi trường
- environmental protection agency
- cơ quan bảo vệ môi trường
- Environmental Protection Agency (EPA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- EPA (EnvironmentalProtection Agency)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- ESA (EuropeanSpace Agency)
- cơ quan không gian châu âu
- European Research Co - operation Agency
- Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu
- European Space Agency (ESA)
- cơ quan không gian châu âu
- Federal Emergency Management Agency (FEMA)
- Cơ quan quản lý khẩn cấp Liên bang
- Government Telecommunications Agency (GTA)
- Cơ quan Viễn thông Chính phủ
- Inter-Agency Consultative Group for Space Science (IACG)
- nhóm tư vấn liên cơ quan về khoa học vũ trụ
- Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
- Cơ quan Tư vấn Vô tuyến liên bộ
- International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
- cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
- IUWDS world warning agency
- cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDS
- National Security Agency (NSA)
- Cơ quan An ninh quốc gia
- National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
- Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( Nhật Bản )
- operating space agency
- cơ quan không gian điều hành
- Radio-communications Agency (RA)
- cơ quan truyền thông vô tuyến
- Telestyrelse or National telecom Agency, Denmark (NTA)
- Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
hãng
- Cyprus Telecommunications Agency (CYTA)
- Hãng viễn thông Slíp
- European Space Agency (ESA)
- Hãng vũ trụ châu Âu
- recognized private operating agency
- hãng vận hành tư được thừa nhận
- travel agency
- hãng đường lịch
Oxford
(pl. -ies) 1 a the business or establishment of an agent(employment agency). b the function of an agent.
A activeoperation; action (free agency). b intervening action(fertilized by the agency of insects). c action personified (aninvisible agency).
A specialized department of the UnitedNations. [med.L agentia f. L agere do]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ