-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ga:d</font>'''/==========/'''<font color="red">ga:d</font>'''/=====Dòng 65: Dòng 61: *V-ed: [[Guarded]]*V-ed: [[Guarded]]- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Vật lý========thanh chắn (máy)==========thanh chắn (máy)==========tấm thép chắn==========tấm thép chắn=====- =====trưởng tàu (hỏa)=====+ =====trưởng tàu (hỏa)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảo vệ==========bảo vệ=====Dòng 178: Dòng 175: =====sự bảo vệ==========sự bảo vệ=====- =====tấm chắn bùn=====+ =====tấm chắn bùn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====trưởng tàu (hỏa)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====trưởng tàu (hỏa)=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guard guard] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guard guard] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Protect, shield, safeguard, (keep or stand) watch (over),defend, convoy, escort, police, look after, tend, mind: Onlythree men will be guarding the bullion when we make our move.==========Protect, shield, safeguard, (keep or stand) watch (over),defend, convoy, escort, police, look after, tend, mind: Onlythree men will be guarding the bullion when we make our move.=====Dòng 202: Dòng 193: =====Defence, protection, safety, safeguard, security,shield: This bandage will serve as a guard against infection.==========Defence, protection, safety, safeguard, security,shield: This bandage will serve as a guard against infection.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====03:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chắn
- brake guard
- cái chắn phanh
- chain guard
- cái chắn xích
- chain guard
- chắn xích
- chuck guard
- cữ chặn mâm cặp
- control guard
- bộ chắn bảo vệ
- flame guard
- cái chắn lửa
- guard bit
- bit chắn
- guard collar
- vành chắn
- guard gate
- cửa chắn
- guard hoop
- vòng chắn
- guard net
- lưới chắn
- guard rail
- hàng rào chắn
- guard ring
- vòng chắn
- guard shield
- lớp chắn bảo vệ
- guard shield
- tấm chắn bảo vệ
- guard space
- không gian chắn
- guard wall
- tường chắn (mái)
- ice guard
- lưới chắn băng
- lower engine guard
- tấm chắn bọc các-te
- oil guard
- bộ phận chắn dầu
- safety guard
- rào chắn bảo hiểm
- shin guard
- phần bảo vệ ống chân
- side radiator guard
- tấm chắn bên hông két nước
- snow guard
- hàng rào chắn tuyết
- snow guard
- tấm chắn tuyết
- spark guard
- bộ phận chắn tia lửa
- splash guard
- cái chắn bùn
- splash guard
- tấm chắn toé
- stone deflector or stone guard or stone shield
- tấm chắn đá văng
- stone guard
- tấm chắn đá
- sump guard
- vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
- track roller guard
- vè chắn bùn bánh lăn
- under-run guard
- vành chắn ở gầm
- vehicle guard rail
- lan can chắn xe
- wheel guard
- gờ chắn bánh xe
- wheel guard
- ốp chắn bánh răng
- wire guard
- lưới chắn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Protect, shield, safeguard, (keep or stand) watch (over),defend, convoy, escort, police, look after, tend, mind: Onlythree men will be guarding the bullion when we make our move.
Oxford
(oftenin comb.) a device fitted to a machine, vehicle, weapon, etc.,to prevent injury or accident to the user (fire-guard).
Brit.an official who rides with and is in general charge of a train.10 in some sports: a a protective or defensive player. b adefensive posture or motion.
Guarder n.guardless adj. [ME f. OF garde, garder ult. f. WG, rel. to WARDn.]
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ