-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Vị trí, địa điểm=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========nơi chốn==========nơi chốn=====Dòng 164: Dòng 167: =====Providewith a site. [ME f. AF site or L situs local position]==========Providewith a site. [ME f. AF site or L situs local position]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:11, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công trường xây dựng
- above-ground construction site
- công trường xây dựng lộ thiên
- bridge construction site
- công trường xây dựng cầu
- building site (forbuildings)
- công trường xây dựng nhà
- industrial building site
- công trường xây dựng công nghiệp
- military construction site
- công trường xây dựng quân sự
- road construction site
- công trường xây dựng đường
- underground construction site
- công trường xây dựng ngầm
địa điểm
- collecting site
- địa điểm thu tập
- construction site
- địa điểm xây dựng
- job site
- địa điểm (đang) xây dựng
- job site
- địa điểm xây dựng
- problem site
- địa điểm có vấn đề
- processing of an old site
- sự xử lý một địa điểm cũ
hiện trường
- at site
- tại hiện trường
- construction site
- hiện trường xây dựng
- job site installations
- thiết bị ở hiện trường
- load test at the site
- thử tải ở hiện trường
- on site
- tại hiện trường
- site appraisal
- sự đánh giá hiện trường
- site approval
- sự phê chuẩn hiện trường
- site architect
- kiến trúc sư hiện trường
- site cast concrete pile
- cọc bê tông đúc tại hiện trường
- site casting yard
- bãi đúc sẵn tại hiện trường
- site development
- chuẩn bị hiện trường
- site engineer
- kỹ sư hiện trường
- site exploration
- sự thăm dò hiện trường
- site inspection
- sự giám sát hiện trường
- site measurement
- sự đo hiện trường
- site mixer
- máy trộn tại hiện trường
nơi, chỗ, vị trí// công trường
Giải thích EN: A certain place in which something is located; specific uses include:1. the location of an object or structure.the location of an object or structure.2. the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.
Giải thích VN: Nơi, vị trí xác định; trong trường hợp cụ thể, dùng để chỉ: 1. vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc. 2. vị trí mà công trình được xây dựng, hoặc nơi từng tồn tại sự có mặt của một công trình xây dựng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ