• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khẳng định=====
    +
    =====khẳng định=====
    =====quả quyết=====
    =====quả quyết=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. assert strongly; state as a fact.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[assert]] , [[asseverate]] , [[attest]] , [[aver]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[certify]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[confirm]] , [[cross heart]] , [[declare]] , [[guarantee]] , [[have a lock on]] , [[ice ]]* , [[insist]] , [[lock up]] , [[maintain]] , [[nail down ]]* , [[okay]] , [[predicate]] , [[profess]] , [[pronounce]] , [[put on ice]] , [[ratify]] , [[repeat]] , [[rubber-stamp]] , [[say so]] , [[set]] , [[state]] , [[swear]] , [[swear on bible]] , [[swear up and down]] , [[testify]] , [[vouch]] , [[witness]] , [[allege]] , [[argue]] , [[claim]] , [[contend]] , [[hold]] , [[say]] , [[adopt]] , [[approve]] , [[pass]] , [[sanction]] , [[assert ]](positively) , [[back]] , [[check]] , [[corroborate]] , [[depose]] , [[endorse]] , [[evidence]] , [[justify]] , [[notarize]] , [[reassure]] , [[seal]] , [[second]] , [[stamp]] , [[support]] , [[uphold]] , [[validate]] , [[vow]]
    -
    =====Intr. a Law makean affirmation. b make a formal declaration.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tr. Lawconfirm, ratify (a judgement).=====
    +
    :[[deny]] , [[negate]] , [[nullify]] , [[veto]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Affirmatory adj. affirmer n.[ME f. OF afermer f. L affirmare (as AD-, firmus strong)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affirm affirm] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ə'fə:m/

    Thông dụng

    Động từ

    Khẳng định, xác nhận; quả quyết
    there are enough evidences to affirm that he is a war criminal
    có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh
    (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khẳng định
    quả quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X