-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 39: Dòng 39: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 50: Dòng 50: =====rõ ràng, hiển nhiên==========rõ ràng, hiển nhiên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bằng phát minh=====+ =====bằng phát minh=====::[[application]] [[for]] [[a]] [[patent]]::[[application]] [[for]] [[a]] [[patent]]::sử dụng bằng phát minh::sử dụng bằng phát minhDòng 57: Dòng 57: ::[[patent]] [[specification]]::[[patent]] [[specification]]::nội dung bằng phát minh::nội dung bằng phát minh- =====bằng sáng chế=====+ =====bằng sáng chế=====::[[improvement]] [[patent]]::[[improvement]] [[patent]]::bằng sáng chế cải tiến::bằng sáng chế cải tiếnDòng 74: Dòng 74: =====mở==========mở======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bằng sáng chế=====+ =====bằng sáng chế=====::[[assignment]] [[of]] [[a]] [[patent]]::[[assignment]] [[of]] [[a]] [[patent]]::sự chuyển nhượng bằng sáng chế::sự chuyển nhượng bằng sáng chếDòng 123: Dòng 123: ::[[utilization]] [[of]] [[a]] [[patent]]::[[utilization]] [[of]] [[a]] [[patent]]::sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế::sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế- =====bản quyền sáng chế phát minh=====+ =====bản quyền sáng chế phát minh=====- =====cấp bằng (sáng chế)=====+ =====cấp bằng (sáng chế)=====::[[grant]] [[of]] [[patent]]::[[grant]] [[of]] [[patent]]::sự cấp bằng sáng chế::sự cấp bằng sáng chếDòng 134: Dòng 134: ::[[patent]] [[office]]::[[patent]] [[office]]::cơ quan cấp bằng sáng chế::cơ quan cấp bằng sáng chế- =====có bản quyền sáng chế=====+ =====có bản quyền sáng chế=====::[[patent]] [[goods]]::[[patent]] [[goods]]::hàng hóa có bản quyền sáng chế::hàng hóa có bản quyền sáng chế::[[patent]] [[medicine]]::[[patent]] [[medicine]]::dược phẩm có bản quyền sáng chế::dược phẩm có bản quyền sáng chế- =====đặc quyền=====+ =====đặc quyền=====::[[business]] [[patent]]::[[business]] [[patent]]::đặc quyền kinh doanh::đặc quyền kinh doanhDòng 172: Dòng 172: ::[[transfer]] [[of]] [[patent]]::[[transfer]] [[of]] [[patent]]::chuyển nhượng đặc quyền sáng chế::chuyển nhượng đặc quyền sáng chế- =====đặc quyền sáng chế=====+ =====đặc quyền sáng chế=====::[[patent]] [[agent]]::[[patent]] [[agent]]::nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế::nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chếDòng 195: Dòng 195: ::[[transfer]] [[of]] [[patent]]::[[transfer]] [[of]] [[patent]]::chuyển nhượng đặc quyền sáng chế::chuyển nhượng đặc quyền sáng chế- =====độc quyền kinh doanh khai thác=====+ =====độc quyền kinh doanh khai thác=====- =====được cấp bằng (sáng chế)=====+ =====được cấp bằng (sáng chế)=====- =====giấy độc quyền=====+ =====giấy độc quyền=====- =====giấy phép=====+ =====giấy phép=====::[[patent]] [[licence]]::[[patent]] [[licence]]::giấy phép dùng bằng sáng chế::giấy phép dùng bằng sáng chếDòng 208: Dòng 208: ::[[patent]] [[license]] [[agreement]]::[[patent]] [[license]] [[agreement]]::hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế::hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế- =====hiển nhiên=====+ =====hiển nhiên=====- =====phát minh được cấp bằng=====+ =====phát minh được cấp bằng==========rõ ràng==========rõ ràng=====Dòng 245: Dòng 245: =====Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]==========Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]=====- [[Category:Từ điểnChứng khoán]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điểnHóa học & vật liệu]][[Category:Từ điểnKỹ thuật chung]][[Category:Từ điểnKinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]03:06, ngày 5 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bằng phát minh
- application for a patent
- sử dụng bằng phát minh
- patent specification
- đặc tả bằng phát minh
- patent specification
- nội dung bằng phát minh
Kinh tế
bằng sáng chế
- assignment of a patent
- sự chuyển nhượng bằng sáng chế
- exclusive patent right
- quyền khai thác độc quyền bằng sáng chế
- grant of patent
- sự cấp bằng sáng chế
- letters patent
- giấy cấp bằng sáng chế
- patent agent
- chuyên viên bằng sáng chế
- patent application
- đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent book
- sổ danh mục bằng sáng chế
- patent fees
- phí đăng ký bằng sáng chế
- patent holder
- người giữ bằng sáng chế
- patent infringement
- sự làm giả bằng sáng chế
- patent licence
- giấy phép dùng bằng sáng chế
- patent license
- giấy phép sử dụng bằng sáng chế
- patent monopoly
- độc quyền bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
- patent pending
- bằng sáng chế nhờ thẩm định
- patent pooling
- chế độ sử dụng chung bằng sáng chế
- patent renewal fees
- phí đổi bằng sáng chế hàng năm
- patent rolls
- sổ danh mục bằng sáng chế
- patent trading
- việc mua bán bằng sáng chế
- proprietorship of a patent
- quyền sở hữu bằng sáng chế
- proprietorship of a patent (the...)
- quyền sở hữu bằng sáng chế
- take out a patent
- nhận được một bằng sáng chế
- take out patent (to..)
- nhận được một bằng sáng chế
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
cấp bằng (sáng chế)
- grant of patent
- sự cấp bằng sáng chế
- letters patent
- giấy cấp bằng sáng chế
- patent application
- đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
đặc quyền
- business patent
- đặc quyền kinh doanh
- certificate of patent
- giấy chứng đặc quyền chế tạo
- Chinese patent right
- đặc quyền chế tạo của Trung Quốc
- letter of patent
- giấy chứng nhận đặc quyền
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent license
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent rights
- đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
đặc quyền sáng chế
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent license
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A government authority to an individualor organization conferring a right or title, esp. the sole rightto make or use or sell some invention.
Conferred or protected by patent.3 a made and marketed under a patent; proprietary. b to whichone has a proprietary claim.
Letterspatent an open document from a sovereign or governmentconferring a patent or other right. patent leather leather witha glossy varnished surface. patent medicine medicine made andmarketed under a patent and available without prescription.patent office an office from which patents are issued. PatentRoll (in the UK) a list of patents issued in a year.
Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ