• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tránh (xa)=====
    =====tránh (xa)=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====phá hủy=====
    =====phá hủy=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hủy bỏ=====
    +
    =====hủy bỏ=====
    =====tránh=====
    =====tránh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=avoid avoid] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[abstain]] , [[avert]] , [[bypass]] , [[circumlocute]] , [[circumvent]] , [[deflect]] , [[desist]] , [[ditch]] , [[divert]] , [[dodge]] , [[duck]] , [[elude]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[evade]] , [[fake out]] , [[fend off]] , [[flee]] , [[give the slip]] , [[hide]] , [[hold off]] , [[jump]] , [[keep clear]] , [[lay low ]]* , [[obviate]] , [[recoil]] , [[run for cover]] , [[shake]] , [[shake and bake]] , [[shake off]] , [[shirk]] , [[shrink from]] , [[shuffle off]] , [[shun]] , [[shy]] , [[sidestep]] , [[skip ]]* , [[skip out on]] , [[skip town]] , [[skirt ]]* , [[stay away]] , [[stay out]] , [[steer clear of]] , [[step aside]] , [[turn aside]] , [[ward off]] , [[weave]] , [[withdraw]] , [[burke]] , [[get around]] , [[abjure]] , [[boycott]] , [[caress]] , [[delude]] , [[depart]] , [[detour]] , [[disregard]] , [[fence]] , [[foil]] , [[forsake]] , [[hedge]] , [[ignore]] , [[mislead]] , [[outwit]] , [[parry]] , [[preclude]] , [[refrain]] , [[refuse]] , [[scorn]] , [[screen]] , [[shuffle]] , [[skirt]]
    -
    =====Shun, keep (away) from, keep off, leave alone, keep or steerclear of, refrain from, dodge, circumvent, sidestep, elude,escape, evade: The doctor suggested that I avoid chocolate. Whydoes Bennie avoid looking me straight in the eye?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[face]] , [[meet]] , [[seek]] , [[want]]
    -
    =====Keep away or refrain from (a thing, person, or action).2 escape; evade.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Law a nullify (a decree or contract). bquash (a sentence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Avoidable adj. avoidably adv. avoidancen. avoider n. [AF avoider, OF evuider clear out, get quit of,f. vuide empty, VOID]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ә'void/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
    to avoid smoking
    tránh hút thuốc lá
    to avoid bad company
    tránh xa bạn bè xấu
    the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds
    chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích

    Cấu trúc từ

    to avoid sb like the plague
    tránh ai như tránh hủi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tránh (xa)

    Kỹ thuật chung

    phá hủy

    Kinh tế

    hủy bỏ
    tránh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X