• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phỏng vấn=====
    +
    =====phỏng vấn=====
    ::[[interview]] [[techniques]]
    ::[[interview]] [[techniques]]
    ::kỹ thuật phỏng vấn
    ::kỹ thuật phỏng vấn
    Dòng 37: Dòng 35:
    =====sự phỏng vấn=====
    =====sự phỏng vấn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cuộc hội kiến=====
    +
    =====cuộc hội kiến=====
    -
    =====cuộc phỏng vấn=====
    +
    =====cuộc phỏng vấn=====
    ::[[exit]] [[interview]]
    ::[[exit]] [[interview]]
    ::cuộc phỏng vấn thôi việc
    ::cuộc phỏng vấn thôi việc
    ::[[guided]] [[interview]]
    ::[[guided]] [[interview]]
    ::cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
    ::cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
    -
    =====cuộc tiếp kiến=====
    +
    =====cuộc tiếp kiến=====
    -
    =====hội kiến=====
    +
    =====hội kiến=====
    -
    =====phỏng vấn=====
    +
    =====phỏng vấn=====
    ::[[depth]] [[interview]]
    ::[[depth]] [[interview]]
    ::phỏng vấn sâu
    ::phỏng vấn sâu
    Dòng 78: Dòng 76:
    ::phỏng vấn được cấu trúc
    ::phỏng vấn được cấu trúc
    =====tiếp kiến=====
    =====tiếp kiến=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interview interview] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[account]] , [[audience]] , [[call]] , [[call back]] , [[cattle call]] , [[communication]] , [[conference]] , [[consultation]] , [[conversation]] , [[dialogue]] , [[examination]] , [[hearing]] , [[meeting]] , [[oral]] , [[parley]] , [[press conference]] , [[record]] , [[statement]] , [[talk]]
    -
    =====Meeting, (press) conference, discussion, conversation,talk, question period, audience: The reporter phoned to ask foran interview.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[consult]] , [[converse]] , [[examine]] , [[get for the record]] , [[get opinion]] , [[give oral examination]] , [[hold inquiry]] , [[interrogate]] , [[question]] , [[quiz]] , [[sound out]] , [[talk]] , [[talk to]] , [[audience]] , [[audition]] , [[communication]] , [[conference]] , [[conversation]] , [[dialogue]] , [[hearing]] , [[meeting]]
    -
    =====Evaluation, appraisal, vetting, assessment: Ihave a job interview scheduled for tomorrow.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Question, examine, interrogate, sound out, talk with orto: She interviewed the Prime Minister on television lastnight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Appraise, evaluate, check (out), vet: The headmasterhimself interviews the teachers.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An oral examination of an applicant foremployment, a college place, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A conversation between areporter etc. and a person of public interest, used as a basisof a broadcast or publication.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A meeting of persons face toface, esp. for consultation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hold an interview with.2 question to discover the opinions or experience of (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Interviewee n. interviewer n. [F entrevue f. s' entrevoirsee each other (as INTER-, voir f. L videre see: see VIEW)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    14:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'intəvju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
    an interview between a job applicant and the director
    cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
    Cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
    a newspaper interview
    cuộc phỏng vấn báo chí

    Ngoại động từ

    Gặp riêng, nói chuyện riêng
    to interview job applicants
    gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
    Phỏng vấn
    to interview a tourist after his trip to Vietnam
    phỏng vấn một du khách sau chuyến đi Việt Nam của ông ta

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phỏng vấn
    interview techniques
    kỹ thuật phỏng vấn
    stress interview
    phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng
    sự phỏng vấn

    Kinh tế

    cuộc hội kiến
    cuộc phỏng vấn
    exit interview
    cuộc phỏng vấn thôi việc
    guided interview
    cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
    cuộc tiếp kiến
    hội kiến
    phỏng vấn
    depth interview
    phỏng vấn sâu
    directive interview
    phỏng vấn có tác dụng hướng dẫn
    door-to-door interview
    phỏng vấn từng nhà
    exit interview
    cuộc phỏng vấn thôi việc
    group interview
    phỏng vấn nhóm
    guided interview
    cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
    indirect interview
    sự phỏng vấn gián tiếp
    intensive interview
    phỏng vấn sâu
    internet interview
    phỏng vấn liên mạng
    mail interview
    cuộc điều tra, phỏng vấn bằng thư
    nonstructured interview
    phỏng vấn không chuẩn bị trước
    personal interview
    phỏng vấn riêng
    selection interview
    phỏng vấn xin việc
    structured interview
    phỏng vấn được cấu trúc
    tiếp kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X