-
(Khác biệt giữa các bản)(Edit)
Dòng 8: Dòng 8: ::[[to]] [[put]] [[on]] [[one's]] [[best]] [[clothes]]::[[to]] [[put]] [[on]] [[one's]] [[best]] [[clothes]]::thắng bộ đẹp nhất::thắng bộ đẹp nhất- - - - - ===Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well======Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well===Dòng 29: Dòng 24: =====Quần áo đẹp nhất==========Quần áo đẹp nhất=====- - - - ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 45: Dòng 36: ::đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng::đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng::(nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất::(nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất- ===== [[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[best]] [[behaviour]] =====+ ===== [[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[best]] [[behaviour]] =====::cư xử theo cách khéo nhất::cư xử theo cách khéo nhất=====[[One]]'s [[best]] [[bet]]==========[[One]]'s [[best]] [[bet]]=====Dòng 106: Dòng 97: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====tối ưu=====+ =====tối ưu==========tốt nhất==========tốt nhất=====Dòng 116: Dòng 107: *[http://foldoc.org/?query=best best] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=best best] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tối hảo=====+ =====tối hảo==========tốt nhất==========tốt nhất=====Dòng 173: Dòng 164: =====Theauthor of such a book. do one's best do all one can. get thebest of defeat, outwit. give a person the best admit thesuperiority of that person. had best would find it wisest to.make the best of derive what limited advantage one can from(something unsatisfactory or unwelcome); put up with. to thebest of one's ability, knowledge , etc. as far as one can do,know, etc. with the best of them as well as anyone. [OE betest(adj.), bet(o)st (adv.), f. Gmc]==========Theauthor of such a book. do one's best do all one can. get thebest of defeat, outwit. give a person the best admit thesuperiority of that person. had best would find it wisest to.make the best of derive what limited advantage one can from(something unsatisfactory or unwelcome); put up with. to thebest of one's ability, knowledge , etc. as far as one can do,know, etc. with the best of them as well as anyone. [OE betest(adj.), bet(o)st (adv.), f. Gmc]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]13:28, ngày 26 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Cấu trúc từ
to put one's best leg (foot) foremost
- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
- (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất
if you cannot have the best, make the best of what you have
- (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)
- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Superlative, unexcelled, finest, pre-eminent, first,superb, unsurpassed, superior, excellent, paramount, first-rate,Colloq A-1, A-one: Henry VIII was the best rider, the bestlance, and the best archer in England. 2 kindest, mostbeneficent, nicest: Which of your brothers is the best to you?3 foremost, choicest, pre-eminent, most suitable, mostappropriate, most qualified, most talented, most desirable, mostoutstanding: We want the best person to fill the job.
Richest, wealthiest; first-class, upper crust,upper-class: He associates only with those he considers to bethe best people.
Oxford
Adj. (superl. of GOOD) of the mostexcellent or outstanding or desirable kind (my best work; thebest solution; the best thing to do would be to confess).
All the best an expression used to wish a person good fortune.as best one can (or may) as effectively as possible under thecircumstances. at best on the most optimistic view. at one'sbest in peak condition etc. at the best of times even in themost favourable circumstances. be for (or all for) the best bedesirable in the end. best end of neck the rib end of a neck oflamb etc. for cooking. best man the bridegroom's chiefattendant at a wedding. the best part of most of. best seller1 a book or other item that has sold in large numbers.
Theauthor of such a book. do one's best do all one can. get thebest of defeat, outwit. give a person the best admit thesuperiority of that person. had best would find it wisest to.make the best of derive what limited advantage one can from(something unsatisfactory or unwelcome); put up with. to thebest of one's ability, knowledge , etc. as far as one can do,know, etc. with the best of them as well as anyone. [OE betest(adj.), bet(o)st (adv.), f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ