-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========hồi sinh==========hồi sinh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========làm sống lại==========làm sống lại=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=revive revive] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hoạt hóa lại=====+ =====hoạt hóa lại==========tái sinh==========tái sinh=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(re)awaken,wake (up),come orbring(a)round,waken,resuscitate; recover,(re)gain consciousness: Dashing coldwater in his face revived him at once. I revivedtofind herleaning over me. 2 reawaken,stir up again,renew,resume,reopen, refresh: You can blame Andy for reviving the feudbetween our families.=====+ =====verb=====- + :[[animate]] , [[arouse]] , [[awaken]] , [[bounce back ]]* , [[breathe new life into]] , [[brighten]] , [[bring around ]]* , [[bring to]] , [[cheer]] , [[come around ]]* , [[come to life]] , [[comfort]] , [[console]] , [[encourage]] , [[energize]] , [[enkindle]] , [[enliven]] , [[exhilarate]] , [[gladden]] , [[inspirit]] , [[invigorate]] , [[make whole]] , [[overcome]] , [[please]] , [[quicken]] , [[rally]] , [[reanimate]] , [[recondition]] , [[recover]] , [[refresh]] , [[rejuvenate]] , [[rekindle]] , [[relieve]] , [[renew]] , [[renovate]] , [[repair]] , [[restore]] , [[resurrect]] , [[resuscitate]] , [[revitalize]] , [[rouse]] , [[snap out of it]] , [[solace]] , [[spring up]] , [[strengthen]] , [[touch up ]]* , [[wake up]] , [[bring around]] , [[revivify]] , [[reactivate]] , [[reawaken]] , [[reestablish]] , [[reinstate]] , [[reintroduce]] , [[return]] , [[bethink]] , [[mind]] , [[recall]] , [[recollect]] , [[reminisce]] , [[retain]] , [[think]] , [[freshen]] , [[galvanize]] , [[recuperate]] , [[refreshen]] , [[regenerate]] , [[reinspire]] , [[reinspirit]] , [[reinvigorate]] , [[remember]] , [[resurge]] , [[stimulate]] , [[wake]]- =====Bring back,reactivate, renew,resurrect,re-establish,resume,reopen, revitalize,breathelife into, reinvigorate,rejuvenate: Perhaps we ought to revivethe practice of putting hooligans,vandals,and delinquents intostocks in the market square.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.intr. & tr.=====+ :[[destroy]] , [[kill]] , [[suppress]]- =====Come or bring back to consciousness or life orstrength.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Come or bring back to existence,use, notice, etc.=====+ - + - =====Revivable adj.[ME f. OF revivre or LL revivere (as RE-,Lvivere live)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animate , arouse , awaken , bounce back * , breathe new life into , brighten , bring around * , bring to , cheer , come around * , come to life , comfort , console , encourage , energize , enkindle , enliven , exhilarate , gladden , inspirit , invigorate , make whole , overcome , please , quicken , rally , reanimate , recondition , recover , refresh , rejuvenate , rekindle , relieve , renew , renovate , repair , restore , resurrect , resuscitate , revitalize , rouse , snap out of it , solace , spring up , strengthen , touch up * , wake up , bring around , revivify , reactivate , reawaken , reestablish , reinstate , reintroduce , return , bethink , mind , recall , recollect , reminisce , retain , think , freshen , galvanize , recuperate , refreshen , regenerate , reinspire , reinspirit , reinvigorate , remember , resurge , stimulate , wake
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ