-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người giám hộ=====+ =====người giám hộ=====::[[designated]] [[guardian]]::[[designated]] [[guardian]]::người giám hộ chỉ định::người giám hộ chỉ địnhDòng 24: Dòng 22: ::[[statutory]] [[guardian]]::[[statutory]] [[guardian]]::người giám hộ pháp định::người giám hộ pháp định- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guardian guardian] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- //-->+ :[[angel ]]* , [[attendant]] , [[baby-sitter]] , [[bird dog]] , [[cerberus]] , [[champion]] , [[chaperon]] , [[chaperone]] , [[conservator]] , [[cop ]]* , [[curator]] , [[custodian]] , [[defender]] , [[escort]] , [[guard]] , [[keeper]] , [[nurse]] , [[overseer]] , [[paladin]] , [[patrol]] , [[preserver]] , [[safeguard]] , [[sentinel]] , [[shepherd]] , [[sitter]] , [[sponsor]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[trustee]] , [[vigilante]] , [[warden]] , [[watchdog]] , [[caretaker]] , [[alter ego]] , [[angel]] , [[argus]] , [[daemon]] , [[defense]] , [[fiduciary]] , [[genius]] , [[genius loci]] , [[guardian angel]] , [[parent]] , [[protector]] , [[tutelary saint]] , [[tutor]] , [[vigil]] , [[watch]]- </SCRIPT>+ ===Từ trái nghĩa===- </HEAD>+ =====noun=====- + :[[prot]]- <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Adefender,protector,orkeeper.=====+ - + - =====A person having legalcustody of another person and his or her property when thatperson is incapable of managing his or her own affairs.=====+ - + - =====Thesuperior of a Franciscan convent.=====+ - + - =====Guardianship n.[ME f. AF gardein, OF garden f. Frank., rel. to WARD, WARDEN]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
người giám hộ
- designated guardian
- người giám hộ chỉ định
- guardian of estate
- người giám hộ tài sản
- legal guardian
- người giám hộ pháp định
- statutory guardian
- người giám hộ pháp định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angel * , attendant , baby-sitter , bird dog , cerberus , champion , chaperon , chaperone , conservator , cop * , curator , custodian , defender , escort , guard , keeper , nurse , overseer , paladin , patrol , preserver , safeguard , sentinel , shepherd , sitter , sponsor , superintendent , supervisor , trustee , vigilante , warden , watchdog , caretaker , alter ego , angel , argus , daemon , defense , fiduciary , genius , genius loci , guardian angel , parent , protector , tutelary saint , tutor , vigil , watch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ