• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:58, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====phòng (lớn)=====
    +
    =====phòng (lớn)=====
    ::[[hypostyle]] [[hall]]
    ::[[hypostyle]] [[hall]]
    ::phòng lớn nhiều cột
    ::phòng lớn nhiều cột
    -
    =====phòng khách chung=====
    +
    =====phòng khách chung=====
    -
    =====sảnh (lớn)=====
    +
    =====sảnh (lớn)=====
    -
    =====sảnh phình lớn=====
    +
    =====sảnh phình lớn=====
    =====sảnh phình trước=====
    =====sảnh phình trước=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hội trường=====
    +
    =====hội trường=====
    ::[[multipurpose]] [[hall]]
    ::[[multipurpose]] [[hall]]
    ::hội trường đa dụng
    ::hội trường đa dụng
    ::[[public]] [[hall]]
    ::[[public]] [[hall]]
    ::hội trường lớn
    ::hội trường lớn
    -
    =====lễ đường=====
    +
    =====lễ đường=====
    -
    =====phòng lớn=====
    +
    =====phòng lớn=====
    ::[[hypostyle]] [[hall]]
    ::[[hypostyle]] [[hall]]
    ::phòng lớn nhiều cột
    ::phòng lớn nhiều cột
    Dòng 53: Dòng 51:
    ::phòng lớn lò phản ứng
    ::phòng lớn lò phản ứng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hội trường=====
    +
    =====hội trường=====
    -
    =====phòng=====
    +
    =====phòng=====
    ::[[booking]] [[hall]]
    ::[[booking]] [[hall]]
    ::phòng bán vé
    ::phòng bán vé
    Dòng 65: Dòng 63:
    ::phòng giết mổ gia súc
    ::phòng giết mổ gia súc
    =====phòng họp lớn=====
    =====phòng họp lớn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hall hall] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hall&searchtitlesonly=yes hall] : bized
    +
    :[[anteroom]] , [[entrance]] , [[entranceway]] , [[entry]] , [[foyer]] , [[gallery]] , [[hallway]] , [[lobby]] , [[pass]] , [[passage]] , [[passageway]] , [[room]] , [[rotunda]] , [[vestibule]] , [[amphitheater]] , [[arena]] , [[armory]] , [[assembly room]] , [[auditorium]] , [[ballroom]] , [[casino]] , [[chamber]] , [[church]] , [[gym]] , [[gymnasium]] , [[lounge]] , [[lyceum]] , [[mart]] , [[meeting place]] , [[refectory]] , [[salon]] , [[stateroom]] , [[theater]] , [[atrium]] , [[corridor]] , [[court]] , [[dormitory]] , [[manor]] , [[manor-house]] , [[odeon]] , [[odeum]] , [[parlor]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Corridor, hallway, passageway, passage; foyer, entry,entry-way, lobby, vestibule: Let us step out into the hall fora brief word.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Auditorium, assembly or meeting or conventionhall, theatre, amphitheatre, hired hall; lecture-room,lecture-hall, classroom: We hired a hall for the weddingreception.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A a space or passage into which the front entrance of ahouse etc. opens. b US a corridor or passage in a building.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a large room or building for meetings, meals, concerts, etc.b (in pl.) music-halls.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A large country house, esp. with alanded estate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full hall of residence) a universityresidence for students.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (in a college etc.) a commondining-room. b dinner in this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The building of a guild(Fishmongers'' Hall).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a large public room in a palace etc.b the principal living-room of a medieval house.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)
    Lâu đài (của địa chủ)
    Phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)
    Toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)
    Phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn
    Nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp
    Phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)
    liberty hall
    nơi tự do thoải mái
    hall of residence
    nơi ăn ở của sinh viên đại học

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phòng (lớn)
    hypostyle hall
    phòng lớn nhiều cột
    phòng khách chung
    sảnh (lớn)
    sảnh phình lớn
    sảnh phình trước

    Kỹ thuật chung

    hội trường
    multipurpose hall
    hội trường đa dụng
    public hall
    hội trường lớn
    lễ đường
    phòng lớn
    hypostyle hall
    phòng lớn nhiều cột
    passenger departure hall
    phòng lớn hành khách xuất phát
    reactor hall
    phòng lớn lò phản ứng

    Kinh tế

    hội trường
    phòng
    booking hall
    phòng bán vé
    exhibition hall
    phòng triển lãm
    exhibition hall
    phòng trưng bày
    slaughter hall
    phòng giết mổ gia súc
    phòng họp lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X