-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Nhựa đường, hắc ín, (v) rải nhựa, tẩm nhựa đường==========Nhựa đường, hắc ín, (v) rải nhựa, tẩm nhựa đường=====Dòng 38: Dòng 36: =====nhựa hắc ín==========nhựa hắc ín======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====hắc ín, nhựa đường=====+ =====hắc ín, nhựa đường=====- =====hắc-ín=====+ =====hắc-ín=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[dark]], [[viscous]], [[usually]] [[pungent]] [[substance]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[destructive]] [[distillation]] [[of]] [[various]] [[organic]] [[compounds]] [[such]] [[as]] [[wood]], [[coal]], [[or]] [[shale]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[industrial]] purposes.a [[dark]], [[viscous]], [[usually]] [[pungent]] [[substance]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[destructive]] [[distillation]] [[of]] [[various]] [[organic]] [[compounds]] [[such]] [[as]] [[wood]], [[coal]], [[or]] [[shale]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[industrial]] purposes. 2. [[derived]] [[from]] [[or]] [[containing]] [[tar]]. [[Thus]], [[tar]] [[distillate]].derived [[from]] [[or]] [[containing]] [[tar]]. [[Thus]], [[tar]] [[distillate]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[dark]], [[viscous]], [[usually]] [[pungent]] [[substance]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[destructive]] [[distillation]] [[of]] [[various]] [[organic]] [[compounds]] [[such]] [[as]] [[wood]], [[coal]], [[or]] [[shale]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[industrial]] purposes.a [[dark]], [[viscous]], [[usually]] [[pungent]] [[substance]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[destructive]] [[distillation]] [[of]] [[various]] [[organic]] [[compounds]] [[such]] [[as]] [[wood]], [[coal]], [[or]] [[shale]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[industrial]] purposes. 2. [[derived]] [[from]] [[or]] [[containing]] [[tar]]. [[Thus]], [[tar]] [[distillate]].derived [[from]] [[or]] [[containing]] [[tar]]. [[Thus]], [[tar]] [[distillate]].Dòng 48: Dòng 46: =====tầm nhựa==========tầm nhựa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhựa đường=====+ =====nhựa đường=====- + - =====nhựa=====+ - =====nhựathan đá=====+ =====nhựa=====- =====sơn hắc ín=====+ =====nhựa than đá=====- =====rải nhựa đường=====+ =====sơn hắc ín=====- =====thân=====+ =====rải nhựa đường=====- ==Tham khảo chung==+ =====thân=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tar tar] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tar&submit=Search tar] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tar tar] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=tar tar]: Foldoc+ :[[jack]] , [[jack-tar]] , [[mariner]] , [[navigator]] , [[sea dog]] , [[seafarer]] , [[seaman]] , [[asphalt]] , [[gob]] , [[pitch]] , [[sailor]] , [[salt]] , [[seadog]] , [[waterdog]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tar&searchtitlesonly=yestar]: bized+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hắc-ín
Giải thích EN: 1. a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes.a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes. 2. derived from or containing tar. Thus, tar distillate.derived from or containing tar. Thus, tar distillate.
Giải thích VN: 1.Chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ, than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp khác nhau. 2.Chất chứa nhựa đường sau khi chưng cất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ