-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈskrinɪŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈskrinɪŋ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)==========Sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)=====- == Xây dựng==== Xây dựng==- + =====phần lọt qua sàng=====- =====phần lọt qua sàng=====+ =====phế liệu mỏ đá=====- + =====vật che kín=====- =====phế liệu mỏ đá=====+ - + - =====vật che kín=====+ - + == Điện lạnh==== Điện lạnh==- + =====sự chắn điện=====- =====sự chắn điện=====+ =====sự làm màn che=====- + =====sự tạo lưới che=====- =====sự làm màn che=====+ - + - =====sự tạo lưới che=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- + =====sự chắn=====- =====sự chắn=====+ ::[[acoustic]] [[screening]]::[[acoustic]] [[screening]]::sự chắn tiếng ồn::sự chắn tiếng ồn- =====sự che=====+ =====sự che=====- + =====sự che chắn=====- =====sự che chắn=====+ =====sự đo cỡ hạt=====- + =====sự phân loại=====- =====sự đo cỡ hạt=====+ - + - =====sự phân loại=====+ ::[[classification]] [[by]] [[screening]]::[[classification]] [[by]] [[screening]]::sự phân loại (hạt) bằng sàng::sự phân loại (hạt) bằng sàngDòng 45: Dòng 25: ::[[sizing]] [[of]] [[material]] [[by]] [[screening]]::[[sizing]] [[of]] [[material]] [[by]] [[screening]]::sự phân loại vật liệu qua sàng::sự phân loại vật liệu qua sàng- =====sự rây=====+ =====sự rây=====- + =====sự sàng=====- =====sự sàng=====+ ::[[control]] [[screening]]::[[control]] [[screening]]::sự sàng kiểm tra::sự sàng kiểm traDòng 60: Dòng 39: ::[[wet]] [[screening]]::[[wet]] [[screening]]::sự sàng ướt::sự sàng ướt- =====sự sàng lọc=====+ =====sự sàng lọc=====- + =====sự sàng phân loại=====- =====sự sàng phân loại=====+ =====sự tạo màn chắn=====- + - =====sự tạo màn chắn=====+ ::[[magnetic]] [[screening]]::[[magnetic]] [[screening]]::sự tạo màn chắn từ::sự tạo màn chắn từ- =====sàng=====+ =====sàng=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[separating]] various-sized [[particles]] [[using]] [[screens]] [[with]] different-sized [[openings]] [[by]] [[rotating]], [[shaking]], [[vibrating]], [[or]] [[otherwise]] [[agitating]] [[the]] [[screen]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[separating]] various-sized [[particles]] [[using]] [[screens]] [[with]] different-sized [[openings]] [[by]] [[rotating]], [[shaking]], [[vibrating]], [[or]] [[otherwise]] [[agitating]] [[the]] [[screen]].- ''Giải thích VN'': Quy trình tách các hạt ở các kích thước khavs nhau bằng cách quay, lắc hay rung.''Giải thích VN'': Quy trình tách các hạt ở các kích thước khavs nhau bằng cách quay, lắc hay rung.::[[classification]] [[by]] [[screening]]::[[classification]] [[by]] [[screening]]Dòng 168: Dòng 143: ::[[wet]] [[screening]]::[[wet]] [[screening]]::sự sàng ướt::sự sàng ướt- =====sàng lọc=====+ =====sàng lọc=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[examining]] [[job]] [[lots]] [[for]] [[defective]] parts. .''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[examining]] [[job]] [[lots]] [[for]] [[defective]] parts. .- ''Giải thích VN'': Quá trình kiểm tra các khôi hàng hóa để tìm các phần khiếm khuyết.''Giải thích VN'': Quá trình kiểm tra các khôi hàng hóa để tìm các phần khiếm khuyết.::[[Incoming]] [[Call]] [[Screening]] (ICS)::[[Incoming]] [[Call]] [[Screening]] (ICS)Dòng 185: Dòng 158: ::[[screening]] [[test]]::[[screening]] [[test]]::thử nghiệm sàng lọc::thử nghiệm sàng lọc- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=screening screening] : Corporateinformation- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- + =====phế liệu cho gia súc=====- + =====sản phẩm lọt sàng=====- =====phế liệu cho gia súc=====+ =====sàng lọc trước=====- + =====sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)=====- =====sản phẩm lọt sàng=====+ =====sự lọc=====- + =====sự sàng=====- =====sàng lọc trước=====+ =====sự tách tạp chất=====- + =====tấm=====- =====sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)=====+ =====thẩm định=====- + =====thẩm tra (nhân viên dự tuyển)=====- =====sự lọc=====+ - + - =====sự sàng=====+ - + - =====sự tách tạp chất=====+ - + - =====tấm=====+ - + - =====thẩm định=====+ - + - =====thẩm tra (nhân viên dự tuyển)=====+ - + =====tuyển chọn==========tuyển chọn=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]== Y học==== Y học=======1 . (sự) điều tratình hình bệnh tật (trong nhân dân) 2. (lý) chắn, che 3. (dth) (sự) sàng==========1 . (sự) điều tratình hình bệnh tật (trong nhân dân) 2. (lý) chắn, che 3. (dth) (sự) sàng=====- - ==Y Sinh====Y Sinh=====Nghĩa chuyên nghành======Nghĩa chuyên nghành========Khám sức khoẻ định kỳ cho người dân.==========Khám sức khoẻ định kỳ cho người dân.=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Y học]]- [[Category:Y Sinh]] [[Category:Y học]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
sàng
Giải thích EN: The process of separating various-sized particles using screens with different-sized openings by rotating, shaking, vibrating, or otherwise agitating the screen. Giải thích VN: Quy trình tách các hạt ở các kích thước khavs nhau bằng cách quay, lắc hay rung.
- classification by screening
- sự phân loại (hạt) bằng sàng
- control screening
- sự sàng kiểm tra
- crushing and screening equipment
- thiết bị nghiền sàng
- crushing and screening plant
- nhà máy nghiền-sàng đá
- Crushing Screening plant
- máy nghiền sàng đá
- crushing-and screening concentrating plant
- nhà máy nghiền sàng và tuyển chọn
- dry screening
- sự sàng khô
- grading of the material by screening
- sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
- hand screening
- sự sàng bằng tay
- Incoming Call Screening (ICS)
- sàng lọc cuộc gọi đến
- lamp screening grid
- lưới chắn sáng
- light screening grid
- lưới chắn sáng
- primary screening
- sự sàng sơ bộ
- re-screening tower
- tháp sàng lại vật liệu
- screening and washing plant
- trạm sàng rửa vật liệu
- screening and washing plant
- trạm sàng và rửa
- screening box
- thùng sàng
- screening capacity
- năng suất sàng
- screening chute
- máng sàng phân loại
- screening compartment
- phân xưởng sàng
- screening deck
- tầng sàng
- screening drum
- trống sàng
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
- screening inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening inspection
- sự thử bằng sàng
- screening inspection
- sự thử nghiệm sàng lọc
- screening machine
- máy sàng
- screening machine
- máy sàng (than đá)
- screening mesh
- mắt sàng
- screening plant
- nhà máy sàng
- screening plant
- trạm sàng
- screening surface
- mặt sàng
- screening test
- phần lọt sàng
- screening test
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening test
- sản phẩm dưới sàng
- screening test
- sự thử bằng sàng
- screening test
- thử nghiệm sàng lọc
- screening test
- vật lọt sàng
- screening tower
- tháp sàng
- sizing of material by screening
- sự phân loại vật liệu qua sàng
- stone screening
- sàng đá
- washing and screening machine
- máy rửa và sàng
- washing and screening plant
- thiết bị rửa và sàng
- washing-and-screening drum
- trống (quay) rửa và sàng
- wet screening
- sự sàng hỗn hợp bê tông (vừa mới đổ)
- wet screening
- sự sàng ướt
sàng lọc
Giải thích EN: The process of examining job lots for defective parts. . Giải thích VN: Quá trình kiểm tra các khôi hàng hóa để tìm các phần khiếm khuyết.
- Incoming Call Screening (ICS)
- sàng lọc cuộc gọi đến
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening inspection
- sự thử nghiệm sàng lọc
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening test
- thử nghiệm sàng lọc
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ