-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ Tham khảo chung)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + =====/'''<font color="red">ˈkɛmɪkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ + ==Thông dụng==+ ===Tính từ===+ + =====(thuộc) hoá học=====+ ::[[chemical]] [[warfare]]+ ::chiến tranh hoá học+ ::[[chemical]] [[technology]]+ ::công nghệ hoá học+ ::[[chemical]] [[engineer]]+ ::kỹ sư hoá+ ===Danh từ===+ + =====Chất hoá học; hoá chất=====+ + ==Chuyên ngành==+ + === Điện===+ =====thuộc hóa học=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hóa chất=====+ ::[[chemical]] [[admixture]]+ ::phụ gia hóa chất+ ::[[chemical]] [[and]] [[water]] [[treatment]] [[department]]+ ::phân xưởng hóa chất và xử lý nước+ ::[[chemical]] [[balance]]+ ::cân phân tích hóa chất+ ::[[chemical]] [[closet]] (pan)+ ::kho hóa chất+ ::[[chemical]] [[coating]]+ ::lớp phủ hóa chất+ ::[[chemical]] [[consolidation]] [[grouting]]+ ::sự phụt hóa chất gia cố+ ::[[chemical]] [[drains]]+ ::cặn hóa chất+ ::[[chemical]] [[drains]]+ ::dòng thải hóa chất+ ::[[chemical]] [[film]] [[dielectric]]+ ::chất điện môi màng hóa chất+ ::[[chemical]] [[fire]] [[extinguisher]]+ ::hóa chất dập lửa+ ::[[chemical]] [[foam]]+ ::bọt hóa chất+ ::[[chemical]] [[grout]]+ ::vữa bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[ice]]+ ::nước đá (có) hóa chất+ ::[[chemical]] [[injection]]+ ::sự phụt bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[milling]]+ ::nghiền bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[plant]]+ ::nhà máy hóa chất+ ::[[chemical]] [[prevention]] [[work]]+ ::công tác phòng chống hóa chất+ ::[[chemical]] [[processing]] [[plant]]+ ::nhà máy hóa chất+ ::[[chemical]] [[pulping]]+ ::làm bột giấy bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[pump]]+ ::bơm hóa chất+ ::[[chemical]] [[resistance]]+ ::tính chịu hóa chất+ ::[[chemical]] [[resistance]]+ ::tính bền hóa chất+ ::[[chemical]] [[solution]]+ ::dung dịch hóa chất+ ::[[chemical]] [[treatment]] [[of]] [[soil]]+ ::sự xử lý đất bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[works]]+ ::nhà máy hóa chất+ ::chemical-ion [[pump]]+ ::bơm dùng iôn hóa chất+ ::[[intermediate]] [[chemical]]+ ::hóa chất trung gian+ ::[[tank]] [[wagon]] [[for]] [[chemical]] [[products]]+ ::toa xe thùng chuyên chở hóa chất+ ::[[wood]] [[chemical]] [[plant]]+ ::nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)+ =====hóa học=====+ === Kinh tế ===+ =====chế phẩm hóa học=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Điện]]===Tính từ======Tính từ===Dòng 87: Dòng 178: :[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]]:[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]09:11, ngày 7 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) hoá học
- chemical warfare
- chiến tranh hoá học
- chemical technology
- công nghệ hoá học
- chemical engineer
- kỹ sư hoá
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa chất
- chemical admixture
- phụ gia hóa chất
- chemical and water treatment department
- phân xưởng hóa chất và xử lý nước
- chemical balance
- cân phân tích hóa chất
- chemical closet (pan)
- kho hóa chất
- chemical coating
- lớp phủ hóa chất
- chemical consolidation grouting
- sự phụt hóa chất gia cố
- chemical drains
- cặn hóa chất
- chemical drains
- dòng thải hóa chất
- chemical film dielectric
- chất điện môi màng hóa chất
- chemical fire extinguisher
- hóa chất dập lửa
- chemical foam
- bọt hóa chất
- chemical grout
- vữa bằng hóa chất
- chemical ice
- nước đá (có) hóa chất
- chemical injection
- sự phụt bằng hóa chất
- chemical milling
- nghiền bằng hóa chất
- chemical plant
- nhà máy hóa chất
- chemical prevention work
- công tác phòng chống hóa chất
- chemical processing plant
- nhà máy hóa chất
- chemical pulping
- làm bột giấy bằng hóa chất
- chemical pump
- bơm hóa chất
- chemical resistance
- tính chịu hóa chất
- chemical resistance
- tính bền hóa chất
- chemical solution
- dung dịch hóa chất
- chemical treatment of soil
- sự xử lý đất bằng hóa chất
- chemical works
- nhà máy hóa chất
- chemical-ion pump
- bơm dùng iôn hóa chất
- intermediate chemical
- hóa chất trung gian
- tank wagon for chemical products
- toa xe thùng chuyên chở hóa chất
- wood chemical plant
- nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)
Các từ liên quan
Tính từ
(thuộc) hoá học
- chemical warfare
- chiến tranh hoá học
- chemical technology
- công nghệ hoá học
- chemical engineer
- kỹ sư hoá
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa chất
- chemical admixture
- phụ gia hóa chất
- chemical and water treatment department
- phân xưởng hóa chất và xử lý nước
- chemical balance
- cân phân tích hóa chất
- chemical closet (pan)
- kho hóa chất
- chemical coating
- lớp phủ hóa chất
- chemical consolidation grouting
- sự phụt hóa chất gia cố
- chemical drains
- cặn hóa chất
- chemical drains
- dòng thải hóa chất
- chemical film dielectric
- chất điện môi màng hóa chất
- chemical fire extinguisher
- hóa chất dập lửa
- chemical foam
- bọt hóa chất
- chemical grout
- vữa bằng hóa chất
- chemical ice
- nước đá (có) hóa chất
- chemical injection
- sự phụt bằng hóa chất
- chemical milling
- nghiền bằng hóa chất
- chemical plant
- nhà máy hóa chất
- chemical prevention work
- công tác phòng chống hóa chất
- chemical processing plant
- nhà máy hóa chất
- chemical pulping
- làm bột giấy bằng hóa chất
- chemical pump
- bơm hóa chất
- chemical resistance
- tính chịu hóa chất
- chemical resistance
- tính bền hóa chất
- chemical solution
- dung dịch hóa chất
- chemical treatment of soil
- sự xử lý đất bằng hóa chất
- chemical works
- nhà máy hóa chất
- chemical-ion pump
- bơm dùng iôn hóa chất
- intermediate chemical
- hóa chất trung gian
- tank wagon for chemical products
- toa xe thùng chuyên chở hóa chất
- wood chemical plant
- nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ