-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tán xạ, tiêu tán=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 59: Dòng 62: :[[arrange]] , [[assemble]] , [[collect]] , [[garner]] , [[gather]]:[[arrange]] , [[assemble]] , [[collect]] , [[garner]] , [[gather]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]09:04, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- banish , besprinkle , break up , broadcast , cast forth , circulate , deal , diffuse , disappear , disband , disburse , discharge , dislodge , dismiss , dispel , disseminate , dissipate , dissolve , divvy , dole out , eject , intersperse , measure out , partition , propagate , radiate , rout , scatter , scramble , send off , separate , shed , sow , split up , spray , spread , strew , take off in all directions , vanish , hand out , distribute , melt
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ