-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tương lai=====+ ===Kinh tế======Kinh tế========dạng thỏa thuận chắc chắn sẽ mua hay bán chứng khoán với giá được ấn định trước, thực hiện vào một thời điểm nào đó trong tương lai==========dạng thỏa thuận chắc chắn sẽ mua hay bán chứng khoán với giá được ấn định trước, thực hiện vào một thời điểm nào đó trong tương lai=====Dòng 41: Dòng 44: :[[past]]:[[past]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approaching , booked , budgeted , close at hand , coming , coming up , destined , down the line , down the pike , down the road , eventual , fated , final , forthcoming , from here in , from here on , from here to eternity , from now on in , imminent , impending , inevitable , in the cards , in the course of time , in the offing , just around the corner , later , likely , looked toward , near , next , planned , prospective , scheduled , subsequent , to be , ulterior , ultimate , unborn , unfolding , up
noun
- aftertime , afterward , by and by , destiny , eternity , expectation , fate , futurity , hereafter , infinity , life to come , millennium , morrow , offing , outlook , posterity , prospect , subsequent time , to be , tomorrow , world to come , by-and-by , coming , contingency , ensuing , eventual , eventuality , forthcoming , impending , later , latter , projected , vista
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ