-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====Sự khám xét chỗ ở==========Sự khám xét chỗ ở=====+ + =====sự thất bại thình lình; sự phá sản========Ngoại động từ======Ngoại động từ===16:28, ngày 21 tháng 9 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bosom , breast , chest , front , apprehension , arrest , capture , cop , detention , nab , pickup , pinch , raid , search , seizure , fiasco , loser , washout , bankruptcy , insolvency , box , buffet , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack
verb
- become insolvent , break , crash , fail , fold up , go bankrupt , go into chapter 11 , pauperize , apprehend , catch , collar , cop * , detain , nab , pick up , pinch , pull in , raid , run in , search , burst , fold , fracture , rupture , ruin , blow , explode , pop , master , tame , bankrupt , impoverish , go under , bump , degrade , downgrade , reduce , box , buffet , cuff , punch , smack , spank , swat , whack , seize , arrest , bosom , breast , bronze , capture , chest , failure , flop , flunk , lemon , loser , sculpture , statue
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ