-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 54: Dòng 54: === Kinh tế ====== Kinh tế ========phân tán==========phân tán=====+ ===Địa chất===+ ===== phân tán, tán sắc=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- banish , besprinkle , break up , broadcast , cast forth , circulate , deal , diffuse , disappear , disband , disburse , discharge , dislodge , dismiss , dispel , disseminate , dissipate , dissolve , divvy , dole out , eject , intersperse , measure out , partition , propagate , radiate , rout , scatter , scramble , send off , separate , shed , sow , split up , spray , spread , strew , take off in all directions , vanish , hand out , distribute , melt
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ