• (Khác biệt giữa các bản)
    (thời gian trễ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈleɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:01, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /dɪˈleɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chậm trễ; sự trì hoãn
    to act without delay
    hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
    Điều làm trở ngại; sự cản trở

    Ngoại động từ

    Làm chậm trễ
    Hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)
    Làm trở ngại, cản trở
    to delay the traffic
    làm trở ngại giao thông
    (kỹ thuật) ủ, ram (thép)

    Nội động từ

    Chậm trễ, lần lữa, kề cà

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thời trễ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    độ trì hoãn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị trễ
    bị trì hoãn
    bị làm chậm
    đỗ trễ
    độ trễ
    làm chậm
    delay tank
    thùng làm chậm
    làm trễ
    sự chậm
    time delay of the filter
    sự chậm trễ thời gian của bộ lọc
    sự chậm trễ
    time delay of the filter
    sự chậm trễ thời gian của bộ lọc
    sự trễ
    sự trì hoãn
    balancing delay
    sự trì hoãn cân bằng
    thời gian nghỉ
    thời gian trễ
    Cell Delay Variation (CDV)
    biến đổi thời gian trễ tế bào
    Clear Confirmation Delay (CLCD)
    thời gian trễ khẳng định xóa
    End-To-End Transit Delay Notification (EETDN)
    thông báo thời gian trễ quá độ toàn trình
    Expected Maximum Transit Delay Remote - To - Local (ERL)
    Thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt
    Low Delay CELP (LDCELP)
    CELP (Mã dự báo tuyến tính) có thời gian trễ thấp
    Maximum Acceptable Transit Delay (MATD)
    thời gian trễ quá giang tối đa cho phép
    Mean Administrative Delay (MAD)
    thời gian trễ quản trị trung bình
    Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
    thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
    Queuing Delay (QD)
    thời gian trễ xếp hàng
    Round Trip Delay (RTD)
    thời gian trễ khứ hồi
    time delay
    thời gian trễ (của tín hiệu)
    time delay distortion
    méo do thời gian trễ
    Total Call Connection delay (TCCD)
    tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi
    Transit Delay Indication (TDI)
    chỉ thị thời gian trễ quá giang
    Transit delay Selection (TDS)
    chọn thời gian trễ quá giang
    Transit Delay Selection and Identification (TDSAI)
    chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang
    trễ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoãn lại
    sự chậm trễ
    liability for delay
    trách nhiệm đối với sự chậm trễ
    trì hoãn
    delay in shipment
    sự trì hoãn chất hàng
    undue delay
    sự trì hoãn không chính đáng
    unreasonable delay
    sự trì hoãn vô lý
    triển hạn
    notice of delay
    thông báo triển hạn
    triển hoãn

    Nguồn khác

    • delay : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Postpone, put off or aside, defer, temporize, suspend,shelve, hold off or up (on), put on hold, hold in abeyance, putor keep in a holding pattern, pigeon-hole, put on ice, put in orinto the deep-freeze, Colloq put on the back burner, Brit kickinto touch, US hold off or up (on), table: We shall delay ourdecision till next month.
    Hold up or back, detain, impede,hinder, retard, keep, bog down, set back, slow (up or down);stop, arrest, halt, check; obstruct: Delivery of the mail hasbeen delayed by the strike. We were delayed by traffic. 3loiter, procrastinate, hesitate, poke or drag (along), tarry,wait, lag (behind), dawdle, hang back, stall, linger, dally,mark time, potter or US putter; vacillate; Colloq dilly-dally,shilly-shally, drag one's feet: Stop delaying and get to work.
    N.
    Postponement, deferral, deferment, wait, hold-up;set-back: There will be a ten-day delay in paying the rent.
    Lull, interlude, hiatus, interruption, gap, interval, lacuna,stop, stoppage, wait, waiting, hold-up, suspension: After anhour's delay, service was resumed.
    Tarrying, loitering,dawdling, Colloq dilly-dallying, shilly-shallying: There shouldbe no further delay in shipping the order.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. postpone; defer.
    Tr. make late (wasdelayed at the traffic lights).
    Intr. loiter; be late (don'tdelay!).
    N.
    The act or an instance of delaying; theprocess of being delayed.
    Time lost by inaction or theinability to proceed.
    A hindrance.
    Delayer n. [ME f. OFdelayer (v.), delai (n.), prob. f. des- DIS- + laier leave: seeRELAY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X