-
(Khác biệt giữa các bản)(→thời gian trễ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dɪˈleɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:01, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thời gian trễ
- Cell Delay Variation (CDV)
- biến đổi thời gian trễ tế bào
- Clear Confirmation Delay (CLCD)
- thời gian trễ khẳng định xóa
- End-To-End Transit Delay Notification (EETDN)
- thông báo thời gian trễ quá độ toàn trình
- Expected Maximum Transit Delay Remote - To - Local (ERL)
- Thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt
- Low Delay CELP (LDCELP)
- CELP (Mã dự báo tuyến tính) có thời gian trễ thấp
- Maximum Acceptable Transit Delay (MATD)
- thời gian trễ quá giang tối đa cho phép
- Mean Administrative Delay (MAD)
- thời gian trễ quản trị trung bình
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- Queuing Delay (QD)
- thời gian trễ xếp hàng
- Round Trip Delay (RTD)
- thời gian trễ khứ hồi
- time delay
- thời gian trễ (của tín hiệu)
- time delay distortion
- méo do thời gian trễ
- Total Call Connection delay (TCCD)
- tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi
- Transit Delay Indication (TDI)
- chỉ thị thời gian trễ quá giang
- Transit delay Selection (TDS)
- chọn thời gian trễ quá giang
- Transit Delay Selection and Identification (TDSAI)
- chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trì hoãn
- delay in shipment
- sự trì hoãn chất hàng
- undue delay
- sự trì hoãn không chính đáng
- unreasonable delay
- sự trì hoãn vô lý
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Postpone, put off or aside, defer, temporize, suspend,shelve, hold off or up (on), put on hold, hold in abeyance, putor keep in a holding pattern, pigeon-hole, put on ice, put in orinto the deep-freeze, Colloq put on the back burner, Brit kickinto touch, US hold off or up (on), table: We shall delay ourdecision till next month.
Hold up or back, detain, impede,hinder, retard, keep, bog down, set back, slow (up or down);stop, arrest, halt, check; obstruct: Delivery of the mail hasbeen delayed by the strike. We were delayed by traffic. 3loiter, procrastinate, hesitate, poke or drag (along), tarry,wait, lag (behind), dawdle, hang back, stall, linger, dally,mark time, potter or US putter; vacillate; Colloq dilly-dally,shilly-shally, drag one's feet: Stop delaying and get to work.
Postponement, deferral, deferment, wait, hold-up;set-back: There will be a ten-day delay in paying the rent.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ