• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ống, ống dẫn===== ::biliary duct ::(giải phẫu) ống mật == Từ điển Cơ khí & c...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʌkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:09, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /dʌkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống, ống dẫn
    biliary duct
    (giải phẫu) ống mật

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    không ống

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    ống dẫn (khí,dây)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh
    accessible duct
    kênh đi lại được
    bypassing duct
    kênh bypas
    distribution duct
    kênh phân phối
    duct away
    dẫn theo kênh
    duct thermostat
    tecmostat trong kênh dẫn
    duct thermostat
    thermostat trong kênh dẫn
    incoming air duct
    kênh dẫn không khí hút
    laying in duct
    sự đặt dường ống theo kênh
    multiplex-duct conduit
    kênh nhiều đơn nguyên
    pipe duct
    kênh dẫn đường ống
    pipe duct
    kênh lắp đặt đường ống
    recirculating duct
    kênh tái tuần hoàn
    single duct
    kênh đơn
    suction duct
    kênh hút
    supply duct
    kênh cấp
    twin duct air conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
    twin duct air conditioning system
    hệ thống điều hòa không khí hai kênh
    vent duct
    kênh thông gió
    ventilating duct
    kênh thông gió
    ventilating duct
    đường ống (kênh) thông gió
    đường dẫn
    closed water duct
    đường dẫn nước kín
    oil duct or oil passage
    đường dẫn dầu nhớt
    đường cống cáp
    đường dây
    đường ống
    access duct
    đường ống (gió) vào
    air circulation duct
    đường ống tuần hoàn khí
    air distribution duct
    đường ống phân phối không khí
    bypass duct
    đường ống đi vòng
    closed water duct
    đường ống dẫn nước kín
    cooling air duct
    đường ống gió lạnh
    cooling duct
    đường ống làm nguội
    de-icing duct
    đường ống phá băng
    duct trench
    hào đặt đường ống
    elongated duct
    đường ống (được) kéo dài
    equivalent length (ofduct)
    chiều dài tương đương (của đường ống)
    exhaust duct
    đường ống hút
    fresh air duct
    đường ống hút gió tươi
    fuel line duct
    đường ống dẫn nhiên liệu
    heating duct
    đường ống dẫn nhiệt
    hot-air duct
    đường ống không khí nóng
    mail duct
    đường ống chuyển thư
    main duct
    đường ống (gió) dẫn chính
    main duct
    đường ống dẫn (gió) chính
    pipe duct
    kênh dẫn đường ống
    pipe duct
    kênh lắp đặt đường ống
    pipe duct
    đường ống dẫn nước
    pipeline duct
    rãnh đặt đường ống
    recirculation air duct
    đường ống khí tái tuần hoàn
    ring duct
    đường ống dẫn vòng
    supply air duct
    đường ống khí cấp
    under floor duct
    đường ống đặt dưới nền nhà
    ventilating duct
    đường ống (kênh) thông gió
    ventilation duct
    đường (ống) thông gió
    warm-air duct
    đường ống không khí nóng
    đường ngầm
    đường ống dẫn
    closed water duct
    đường ống dẫn nước kín
    fuel line duct
    đường ống dẫn nhiên liệu
    heating duct
    đường ống dẫn nhiệt
    main duct
    đường ống dẫn (gió) chính
    pipe duct
    đường ống dẫn nước
    ring duct
    đường ống dẫn vòng
    đường xoi
    máng
    multiplex-duct conduit
    máng nhiều đơn nguyên
    parotid duct
    ống tuyến mang tai
    stensen duct
    ống phân tiết dài của tuyến nước bọt dưới mang tai
    wiring duct
    máng điện kỹ thuật
    mương
    ống
    ống dẫn
    ống dẫn gió
    ống thông gió
    duct fitting
    mối nối ống thông gió
    pocket-ventilating duct
    ống thông gió bunke
    trunk duct
    ống thông gió chính
    ventilation duct
    đường (ống) thông gió
    rãnh
    cable duct
    rãnh (đặt) cáp
    ceiling duct
    rãnh ngầm trong trần
    laying in duct
    sự đặt dường ống theo rãnh
    manure duct
    rãnh thải phân
    pipeline duct
    rãnh đặt đường ống
    under floor duct
    rãnh thoát nước dưới nền nhà
    underfloor duct
    rãnh ngầm dưới sàn
    vaulted duct
    rãnh hình vòm
    ventilating duct
    rãnh thông gió
    sự tiếp xuyên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ống
    ống dẫn

    Nguồn khác

    • duct : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A channel or tube for conveying fluid, cable,etc.
    A a tube in the body conveying secretions such as tearsetc. b Bot. a tube formed by cells that have lost theirintervening end walls, holding air, water, etc.
    V.tr. conveythrough a duct. [L ductus leading, aqueduct f. ducere duct-lead]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X