-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">'redi</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">'redi</font>'''/==========/'''<font color="red">'redi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->16:55, ngày 30 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Sẵn, sẵn sàng
- pack everything ready
- hãy sắp xếp mọi thứ vào va li
- ready dressed
- đã mặc quần áo sẵn sàng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sẵn sàng
- camera-ready
- sẵn sàng để chụp
- Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
- thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
- Data Ready (DR)
- dữ liệu sẵn sàng
- Data Send Ready (DSR)
- dữ liệu gửi sẵn sàng
- data set ready (DSR)
- tập dữ liệu sẵn sàng
- Data Terminal Ready (DTR)
- đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
- DSR (dataset ready)
- tập dữ liệu sẵn sàng
- DTE Ready (RS-232-C) (DTR)
- DTE sẵn sàng (RS-232-C)
- Modem Ready (MR)
- môđem sẵn sàng
- modem ready light (MR)
- đèn báo môđem sẵn sàng
- r packet (receiveready packet)
- bó sẵn sàng nhận
- ready condition
- điều kiện sẵn sàng
- Ready for next Message (RFNM)
- sẵn sàng cho tin báo tiếp theo
- ready for operation
- sẵn sàng cho sắp chữ
- Ready for sending (RFS)
- sẵn sàng gửi
- ready indicator
- bộ chỉ báo sẵn sàng
- ready indicator
- đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)
- ready prompt
- dấu nhắc sẵn sàng
- ready queue
- hàng đợi sẵn sàng
- ready signal
- tín hiệu sẵn sàng
- ready time
- thời gian sẵn sàng
- ready to be put into service
- sẵn sàng đưa vào sử dụng
- ready to be put into service
- sẵn sàng phục vụ
- Ready To Receive (RTR)
- sẵn sàng thu
- Ready To Send (RTS)
- sẵn sàng để gửi
- ready-mixed concrete
- sẵn sàng để truyền
- ready-to-go
- sẵn sàng hoạt động
- ready-to-print state
- trạng thái sẵn sàng in
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng nhận
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng thu
- Receive Not Ready (RNR)
- chưa sẵn sàng thu
- receive not ready packet
- bó chưa sẵn sàng để nhận
- receive ready (RR)
- sẵn sàng để nhận
- Receive Ready (RR)
- sẵn sàng thu
- receive ready frame
- khung sẵn sàng nhận
- receive ready packet (RRpacket)
- bó sẵn sàng nhận
- RNR (receivenot ready)
- chưa sẵn sàng nhận
- RNR packet (receivenot ready packet)
- bó chưa sẵn sàng nhận
- RR (receiveready)
- sẵn sàng nhận
- RR frame (receiveready frame)
- khung sẵn sàng nhận
- Standby - Ready Signal (SBR)
- tín hiệu "dự phòng sẵn sàng"
- Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
- báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
- Terminal Ready (TR)
- đầu cuối sẵn sàng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Prepared, (all) set, in readiness, in (proper) shape;up, primed, ripe, fit, in condition; Colloq psyched (up): Thecharge is ready for detonation. Im ready for a good run in thepark. Are these apples ready for eating? Are you ready to meetthe girl of your dreams? 2 agreeable, consenting, acquiescent,willing, content, eager, keen, happy, cheerful, genial,gracious, cordial, friendly, well-disposed, enthusiastic, Colloqgame: Tim was always a ready accomplice to any mischief devisedby his brother. 3 apt, likely, inclined, disposed, given, prone:She was all too ready to believe anything she was told.
About, liable, likely, apt; on the verge of, subject to, indanger of, on the brink of, on the point of, close to: Thevolcano seemed ready to erupt at any moment.
Prompt, rapid,quick, immediate, speedy, swift, punctual, timely: Alistairseems to have a ready answer for everything.
Clever, keen,sharp, agile, deft, skilful, adroit, alert, bright, intelligent,perceptive, quick: It was Carlottas ready wit that firstattracted me.
On or at or to hand, handy, available,accessible, at (ones) fingertips, at the ready, close at hand,convenient: I dont have the ready cash for a new car at themoment.
Oxford
Adj., adv., n., & v.
Prompt,quick, facile (is always ready with excuses; has a ready wit).8 (foll. by to + infin.) about to do something (a bud just readyto burst).
At the ready ready for action. make readyprepare. ready-made (or -to-wear) (esp. of clothes) made in astandard size, not to measure. ready-mix (or -mixed) (ofconcrete, paint, food, etc.) having some or all of theconstituents already mixed together. ready money 1 actual coinor notes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ