-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 65: Dòng 65: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Vật che chắn, dụng cụ bảo hiểm, cữ chặn, (v) bảovệ, che chắn=====+ === Vật lý====== Vật lý========thanh chắn (máy)==========thanh chắn (máy)=====Dòng 234: Dòng 237: =====Guarder n.guardless adj. [ME f. OF garde, garder ult. f. WG, rel. to WARDn.]==========Guarder n.guardless adj. [ME f. OF garde, garder ult. f. WG, rel. to WARDn.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chắn
- brake guard
- cái chắn phanh
- chain guard
- cái chắn xích
- chain guard
- chắn xích
- chuck guard
- cữ chặn mâm cặp
- control guard
- bộ chắn bảo vệ
- flame guard
- cái chắn lửa
- guard bit
- bit chắn
- guard collar
- vành chắn
- guard gate
- cửa chắn
- guard hoop
- vòng chắn
- guard net
- lưới chắn
- guard rail
- hàng rào chắn
- guard ring
- vòng chắn
- guard shield
- lớp chắn bảo vệ
- guard shield
- tấm chắn bảo vệ
- guard space
- không gian chắn
- guard wall
- tường chắn (mái)
- ice guard
- lưới chắn băng
- lower engine guard
- tấm chắn bọc các-te
- oil guard
- bộ phận chắn dầu
- safety guard
- rào chắn bảo hiểm
- shin guard
- phần bảo vệ ống chân
- side radiator guard
- tấm chắn bên hông két nước
- snow guard
- hàng rào chắn tuyết
- snow guard
- tấm chắn tuyết
- spark guard
- bộ phận chắn tia lửa
- splash guard
- cái chắn bùn
- splash guard
- tấm chắn toé
- stone deflector or stone guard or stone shield
- tấm chắn đá văng
- stone guard
- tấm chắn đá
- sump guard
- vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
- track roller guard
- vè chắn bùn bánh lăn
- under-run guard
- vành chắn ở gầm
- vehicle guard rail
- lan can chắn xe
- wheel guard
- gờ chắn bánh xe
- wheel guard
- ốp chắn bánh răng
- wire guard
- lưới chắn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Protect, shield, safeguard, (keep or stand) watch (over),defend, convoy, escort, police, look after, tend, mind: Onlythree men will be guarding the bullion when we make our move.
Oxford
(oftenin comb.) a device fitted to a machine, vehicle, weapon, etc.,to prevent injury or accident to the user (fire-guard).
Brit.an official who rides with and is in general charge of a train.10 in some sports: a a protective or defensive player. b adefensive posture or motion.
Guarder n.guardless adj. [ME f. OF garde, garder ult. f. WG, rel. to WARDn.]
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ