• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:44, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phản bội=====
    =====phản bội=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Be or prove false or disloyal to, sell out, break faithwith, let down, fail, inform on, Colloq sell down the river,Slang Brit shop: He betrayed her to the enemy.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abandon]] , [[be unfaithful]] , [[bite the hand that feeds you]] , [[blow the whistle ]]* , [[bluff]] , [[break faith]] , [[break promise]] , [[break trust]] , [[break with]] , [[commit treason]] , [[cross]] , [[deceive]] , [[deliver up]] , [[delude]] , [[desert]] , [[double-cross]] , [[finger ]]* , [[forsake]] , [[go back on]] , [[inform against]] , [[inform on]] , [[jilt]] , [[knife ]]* , [[let down]] , [[mislead]] , [[play false]] , [[play judas]] , [[seduce]] , [[sell down the river]] , [[sell out]] , [[stab in the back ]]* , [[take in ]]* , [[trick]] , [[turn in]] , [[turn informer]] , [[turn state]]’s evidence , [[walk out on]] , [[blurt out]] , [[dime]] , [[disclose]] , [[evince]] , [[fink on]] , [[give away]] , [[inform]] , [[lay bare]] , [[let slip]] , [[make known]] , [[manifest]] , [[rat on]] , [[reveal]] , [[show]] , [[sing ]]* , [[snitch ]]* , [[spill]] , [[squeal ]]* , [[stool]] , [[tattle]] , [[tell]] , [[tell on]] , [[uncover]] , [[unmask]] , [[blab]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[let out]] , [[unveil]] , [[beguile]] , [[cozen]] , [[dupe]] , [[fool]] , [[hoodwink]] , [[humbug]] , [[take in]] , [[accuse]] , [[act the traitor]] , [[be false to]] , [[blow]] , [[discover]] , [[entrap]] , [[falsify]] , [[finger]] , [[give over to the enemy]] , [[give up treacherously]] , [[hoax]] , [[inveigle]] , [[peach]] , [[rat]] , [[sell]] , [[sing]] , [[slander]] , [[snare]] , [[snitch]] , [[squeal]] , [[traduce]] , [[undo]]
    -
    =====Reveal,disclose, divulge, impart, tell; expose, lay bare: She betrayedtheir hide-out to the police. He betrayed an unsuspected streakof cowardice. 3 lead astray, mislead, misguide, deceive, dupe,fool, hoodwink: He has been betrayed by his own arrogance.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[be faithful]] , [[be loyal]] , [[defend]] , [[protect]] , [[support]] , [[be quiet]] , [[hide]] , [[keep secret]]
    -
    =====Place (a person, one's country, etc.) in the hands orpower of an enemy.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Be disloyal to (another person, a person'strust, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reveal involuntarily or treacherously; beevidence of (his shaking hand betrayed his fear).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lead astrayor into error.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Betrayal n. betrayer n. [ME f. obs. tray,ult. f. L tradere hand over]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /bi'trei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho
    to be betrayed to the enemy
    bị bội phản đem nộp cho địch
    Phản bội; phụ bạc
    to betray one's country
    phản bội đất nước
    Tiết lộ, để lộ ra
    to betray a secret
    lộ bí mật
    to betray one's ignorance
    lòi dốt ra
    to betray oneself
    để lộ chân tướng
    Lừa dối; phụ (lòng tin)
    Dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
    to betray someone into errors
    dẫn ai đến chỗ sai lầm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phản bội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X