-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====buôn bán=====+ + =====buôn bán=====::[[dual]] [[trading]]::[[dual]] [[trading]]::buôn bán hai mang::buôn bán hai mangDòng 60: Dòng 58: ::[[wrongful]] [[trading]]::[[wrongful]] [[trading]]::buôn bán trái pháp luật, trái phép::buôn bán trái pháp luật, trái phép- =====doanh nghiệp=====+ =====doanh nghiệp=====::[[trading]] [[certificate]]::[[trading]] [[certificate]]::giấy phép doanh nghiệp::giấy phép doanh nghiệp- =====giao dịch=====+ =====giao dịch=====::[[cheque]] [[trading]]::[[cheque]] [[trading]]::giao dịch chi phiếu::giao dịch chi phiếuDòng 148: Dòng 146: ::[[unit]] [[of]] [[trading]]::[[unit]] [[of]] [[trading]]::đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất)::đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất)- =====sự mua bán=====+ =====sự mua bán=====- =====thương mại=====+ =====thương mại=====::[[engage]] [[in]] [[trading]] [[activities]] (to...)::[[engage]] [[in]] [[trading]] [[activities]] (to...)::tiến hành các hoạt động thương mại::tiến hành các hoạt động thương mạiDòng 211: Dòng 209: ::[[trading]] [[town]]::[[trading]] [[town]]::thành phố thương mại::thành phố thương mại- =====tình hình mua bán=====+ =====tình hình mua bán=====- =====việc buôn bán=====+ =====việc buôn bán=====::[[trading]] [[in]] [[used]] [[cars]]::[[trading]] [[in]] [[used]] [[cars]]::việc buôn bán xe hơi cũ::việc buôn bán xe hơi cũ::[[trading]] [[in]] [[wine]]::[[trading]] [[in]] [[wine]]::việc buôn bán rượu vang::việc buôn bán rượu vang- =====việc kinh doanh=====+ =====việc kinh doanh======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 230: Dòng 228: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====The act of engaging in trade.=====+ :[[commerce]] , [[industry]] , [[trade]] , [[traffic]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Trading estate esp. Brit.a specially-designed industrial and commercial area. tradingpost a store etc. established in a remote or unsettled region.trading-stamp a stamp given to customers by some stores which isexchangeable in large numbers for various articles.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 15:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Kinh tế
buôn bán
- dual trading
- buôn bán hai mang
- horse-trading
- nghề buôn bán ngựa
- installment trading
- cách buôn bán trả góp
- liberty of trading
- quyền tự do buôn bán
- matrix trading
- buôn bán theo ma trận
- matrix trading
- buôn bán vòng vo
- non-trading partnership
- quan hệ chung vốn không buôn bán
- paperless trading
- buôn bán không qua giấy tờ
- reciprocal trading
- buôn bán đối lưu
- trading body
- đoàn thể buôn bán
- trading in differences
- buôn bán chênh lệch giá
- trading in used cars
- buôn bán xe hơi cũ
- trading in used cars
- việc buôn bán xe hơi cũ
- trading in wine
- buôn bán rượu vang
- trading in wine
- việc buôn bán rượu vang
- trading place
- nơi buôn bán
- trading right
- quyền buôn bán
- trading with the enemy
- buôn bán với nước thu địch (mậu dịch đối địch)
- trading with the enemy
- buôn bán với nước thù địch (mậu dịch đối địch)
- wrongful trading
- buôn bán trái pháp luật, trái phép
giao dịch
- cheque trading
- giao dịch chi phiếu
- day trading
- giao dịch trong ngày
- equity trading
- giao dịch cổ phiếu
- floor trading
- sự giao dịch tại khung trường Sở giao dịch
- fraudulent trading
- giao dịch gian trá
- horse-trading
- cuộc giao dịch mặc cả
- insider trading
- giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty
- last trading day
- ngày giao dịch cuối cùng
- marginal trading
- giao dịch biên tế
- over-the-counter trading
- việc giao dịch ngoài Sở giao dịch chứng khoán
- patent trading
- giao dịch bản quyền phát minh
- patent trading
- giao dịch quyền chuyên lợi
- pre-market trading
- giao dịch trước giờ mở cửa
- programme trading
- giao dịch chứng khoán qua chương trình vi tính
- ring trading
- giao dịch chính thức
- ring trading
- giao dịch chính thức (ở Sở giao dịch hàng hóa)
- ring trading
- giao dịch vòng trong
- screen trading
- giao dịch trên màn hình
- securities trading
- giao dịch chứng khoán
- suspended trading
- đình giao dịch
- switch trading
- giao dịch sang tay
- thin trading
- giao dịch lèo tèo
- trading day
- ngay giao dịch
- trading day
- ngày giao dịch (ở sở giao dịch)
- trading desk
- bàn giao dịch
- trading desk
- bàn giao dịch, bàn thu đổi ngoại tệ
- trading floor
- sàn giao dịch
- trading floor
- sàn giao dịch (sở giao dịch)
- trading floor (the...)
- sàn giao dịch (Sở giao dịch)
- trading group
- nhóm giao dịch
- trading halt
- ngừng giao dịch
- trading halt
- sự tạm ngưng buổi giao dịch
- trading limit
- hạn giá giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
- trading limit
- hạn ngạch giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
- trading pit
- tầng trệt giao dịch
- trading pit (the....)
- phòng giao dịch hàng hóa kỳ hạn (ở Sở giao dịch hàng hóa)
- trading post
- trạm giao dịch
- trading range
- sai biệt giá (giao dịch chứng khoán)
- trading unit
- đơn vị giao dịch
- unfair trading practices
- cách giao dịch không công bằng
- unit of trading
- đơn vị giao dịch
- unit of trading
- đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất)
thương mại
- engage in trading activities (to...)
- tiến hành các hoạt động thương mại
- international trading partner
- đối tác thương mại quốc tế
- Netherlands trading bank
- Ngân hàng Thương mại Hà Lan
- non-trading partnership
- hội phi thương mại
- partial state trading
- thương mại một phần quốc doanh
- special trading
- thương mại chuyên ngành
- state trading
- thương mại nhà nước
- state trading company
- công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
- state trading corporation
- công ty thương mại quốc doanh
- trading activities
- hoạt động thương mại
- trading bank
- ngân hàng thương mại
- trading city
- thành phố thương mại
- trading company
- công ty thương mại
- trading company
- công ty thương mại, xí nghiệp thương mại
- trading company
- xí nghiệp thương mại
- trading concern
- hãng buôn, xí nghiệp thương mại
- trading coupon
- phiếu tặng thương mại
- trading department
- ban mậu dịch, ban thương mại
- trading department
- ban thương mại
- trading nation
- nước, quốc gia thương mại
- trading partner
- bạn hàng thương mại
- trading partner
- đối tác thương mại
- trading partnership
- công ty hợp nhân thương mại
- trading partnership
- công ty hợp tác thương mại
- trading port
- cảng thương mại
- trading port
- cảng thương mại, thương cảng
- trading standards
- tiêu chuẩn thương mại
- Trading Standards Office
- phòng tiêu chuẩn thương mại
- Trading Standards office
- văn phòng tiêu chuẩn thương mại
- trading town
- thành phố thương mại
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
