• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====lá kim loại=====
    =====lá kim loại=====
    Dòng 46: Dòng 44:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hỏng=====
    =====hỏng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Crippled, disabled, handicapped, hobbled, limping,incapacitated, impaired, halting, halt, spavined, Colloq USgimpy: The mare was found to be lame after the previous day'shunting.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bruised]] , [[deformed]] , [[disabled]] , [[game]] , [[gimp]] , [[gimpy]] , [[halt]] , [[handicapped]] , [[hobbling]] , [[limping]] , [[pained]] , [[raw]] , [[sidelined]] , [[sore]] , [[stiff]] , [[faltering]] , [[faulty]] , [[flabby]] , [[flimsy]] , [[inadequate]] , [[ineffective]] , [[inefficient]] , [[insufficient]] , [[poor]] , [[thin]] , [[unconvincing]] , [[unpersuasive]] , [[unpleasing]] , [[unsatisfactory]] , [[unsuitable]] , [[claudicant]] , [[crippled]] , [[decrepit]] , [[defective]] , [[feeble]] , [[halting]] , [[hurt]] , [[incapacitate]] , [[inconclusive]] , [[maim]] , [[maimed]] , [[spavined]] , [[weak]]
    -
    =====Feeble, weak, flimsy, thin, unconvincing,unpersuasive, awkward, clumsy, poor, ineffective, Colloqhalf-baked: Refusing to go because you have a headache soundslike a pretty lame excuse to me.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. & v.=====
    +
    :[[able]] , [[agile]] , [[mobile]] , [[uncrippled]] , [[walking]] , [[capable]] , [[efficient]] , [[satisfactory]] , [[strong]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Disabled, esp. in the foot or leg; limping;unable to walk normally (lame in his right leg).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of anargument, story, excuse, etc.) unconvincing; unsatisfactory;weak. b (of verse etc.) halting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make lame;disable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harm permanently.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A defaulteron the Stock Exchange.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A firm etc. in financial difficulties.4 US an official (esp. the President) in the final period ofoffice, after the election of a successor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lamely adv.lameness n. lamish adj. [OE lama f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lame lame] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lame&submit=Search lame] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lame lame] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lame lame] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    16:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /leim/

    Thông dụng

    Tính từ

    Què, khập khiễng
    to be lame of (in) one leg
    què một chân
    to go lame; to walk lame
    đi khập khiễng
    Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
    a lame argument
    lý lẽ không thoả đáng
    lame verses
    câu thơ không chỉnh
    a lame excuse
    lời cáo lỗi không thoả đáng
    a lame story
    câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
    a lame comparison
    sự so sánh khập khiễng
    to help a lame dog over a stile
    giúp ai đang gặp hoạn nạn
    a lame duck
    người cần được giúp đỡ
    Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ

    Ngoại động từ

    Làm cho què quặt, làm cho tàn tật

    Danh từ

    'l:mei
    vải kim tuyến

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lá kim loại

    Cơ - Điện tử

    Lá kim loại

    Kỹ thuật chung

    hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X