• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:07, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 27: Dòng 27:
    *V-ed: [[ disgraced]]
    *V-ed: [[ disgraced]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Ignominy, shame, humiliation, embarrassment, degradation,debasement, dishonour, discredit, disfavour, disrepute,vitiation, infamy; disesteem, contempt, odium, obloquy,opprobrium: His conduct has brought disgrace on his family.=====
     
    -
    =====Blemish, harm, aspersion, blot, scandal, slur, stigma,vilification, smirch, smear, stain, taint, black mark: The wayshe has been treated by the company is a disgrace.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abasement]] , [[abuse]] , [[baseness]] , [[black eye ]]* , [[blemish]] , [[blur]] , [[brand]] , [[comedown]] , [[contempt]] , [[contumely]] , [[corruption]] , [[culpability]] , [[debasement]] , [[debasing]] , [[defamation]] , [[degradation]] , [[derision]] , [[disbarment]] , [[discredit]] , [[disesteem]] , [[disfavor]] , [[dishonor]] , [[disrepute]] , [[disrespect]] , [[humbling]] , [[humiliation]] , [[ignominy]] , [[ill repute]] , [[infamy]] , [[ingloriousness]] , [[meanness]] , [[obloquy]] , [[odium]] , [[opprobrium]] , [[pollution]] , [[prostitution]] , [[put-down]] , [[reproach]] , [[scandal]] , [[scorn]] , [[slander]] , [[slight]] , [[slur]] , [[spot]] , [[stain]] , [[stigma]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[turpitude]] , [[venality]] , [[bad name]] , [[bad odor]] , [[shame]]
    -
    =====Shame, humiliate, embarrass, mortify: He has beendisgraced by his son's cowardice.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abase]] , [[attaint]] , [[besmirch]] , [[blot]] , [[debase]] , [[defame]] , [[defile]] , [[degrade]] , [[depress]] , [[deride]] , [[derogate]] , [[desecrate]] , [[discredit]] , [[disfavor]] , [[dishonor]] , [[disparage]] , [[disregard]] , [[disrespect]] , [[expel]] , [[give a black eye]] , [[humble]] , [[humiliate]] , [[libel]] , [[lose face]] , [[lower]] , [[mock]] , [[put down]] , [[reduce]] , [[reproach]] , [[ridicule]] , [[slander]] , [[slur]] , [[snub]] , [[stain]] , [[stigmatize]] , [[sully]] , [[taint]] , [[take down a peg]] , [[tar and feather ]]* , [[tarnish]] , [[shame]] , [[contempt]] , [[degradation]] , [[disrepute]] , [[embarrass]] , [[humiliation]] , [[ignominy]] , [[infamy]] , [[obloquy]] , [[odium]] , [[ostracize]] , [[scandal]] , [[spot]]
    -
    =====Degrade, debase, dishonour,discredit, disfavour, vitiate, defame, disparage, scandalize,slur, stain, taint, stigmatize, sully, besmirch, smirch,tarnish, smear, asperse, vilify, blacken, drag through the mud,reflect (adversely) on: Once again his actions have disgracedthe family name.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[esteem]] , [[exaltation]] , [[honor]] , [[respect]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[esteem]] , [[exalt]] , [[honor]] , [[respect]]
    -
    =====The loss of reputation; shame; ignominy(brought disgrace on his family).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A dishonourable,inefficient, or shameful person, thing, state of affairs, etc.(the bus service is a disgrace).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bring shame ordiscredit on; be a disgrace to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Degrade from a position ofhonour; dismiss from favour.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dis´greis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất sủng
    to fall into disgrace; to be in disgrace
    không được sủng ái
    Tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế
    Sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
    to bring disgrace on one's family
    làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình
    to be a disgrace to one's family
    là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình

    Ngoại động từ

    Ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái
    Giáng chức, cách chức
    Làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X