• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác plenteous ===Tính từ=== =====Sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng A...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    =====Sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn=====
    =====Sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Ample, abundant, profuse, copious, lavish, plenteous,bountiful, generous, bounteous: We found a plentiful supply offood in the markets.=====
    +
    :[[abounding]] , [[ample]] , [[appreciable]] , [[bounteous]] , [[bountiful]] , [[bumper]] , [[chock-full]] , [[competent]] , [[complete]] , [[copious]] , [[enough]] , [[excessive]] , [[extravagant]] , [[exuberant]] , [[fertile]] , [[flowing]] , [[flush]] , [[fruitful]] , [[full]] , [[fulsome]] , [[generous]] , [[improvident]] , [[inexhaustible]] , [[infinite]] , [[large]] , [[lavish]] , [[liberal]] , [[lousy with]] , [[lush]] , [[luxuriant]] , [[no end]] , [[overflowing]] , [[plenteous]] , [[plenty]] , [[prodigal]] , [[productive]] , [[profuse]] , [[prolific]] , [[replete]] , [[rife]] , [[sufficient]] , [[superabundant]] , [[superfluous]] , [[swarming]] , [[swimming]] , [[teeming]] , [[unlimited]] , [[well-provided]] , [[abundant]] , [[heavy]] , [[plenitudinous]] , [[substantial]] , [[voluminous]] , [[affluent]] , [[galore]] , [[opulent]] , [[rich]] , [[unstinted]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Fertile, fruitful, productive, bumper,luxuriant, thriving, prolific: We thanked the Lord for aplentiful harvest.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[meager]] , [[scarce]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]] , [[niggardly]] , [[scant]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abundant, copious.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plentifully adv. plentifulness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=plentiful plentiful] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plentiful plentiful] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:21, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác plenteous

    Tính từ

    Sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X