• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 43: Dòng 43:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) chứng minh=====
    =====(v) chứng minh=====
    Dòng 52: Dòng 50:
    =====chứng minh, thử lại=====
    =====chứng minh, thử lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chứng tỏ=====
    +
    =====chứng tỏ=====
    -
    =====thăm dò=====
    +
    =====thăm dò=====
    -
    =====thử=====
    +
    =====thử=====
    =====thử lại=====
    =====thử lại=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Verify, authenticate, confirm, make good, corroborate,demonstrate, show, validate, establish, substantiate, certify,affirm; support, sustain, back (up), uphold: Prove that he liedunder oath, and we shall have him for perjury. If you cannotprove her guilt, she must be presumed innocent. 2 try, test,examine, check, analyse, assay: Division can easily be provedby multiplication, and vice versa. The proving ground formilitary vehicles is off limits to the public. Come live withme and be my love, And we shall all the pleasures prove. 3 turnout, be found, be shown, be established, end up; develop,result: The child proved to be his long-lost grandson.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[add up]] , [[affirm]] , [[analyze]] , [[ascertain]] , [[assay]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[back]] , [[bear out]] , [[certify]] , [[check]] , [[confirm]] , [[convince]] , [[corroborate]] , [[declare]] , [[demonstrate]] , [[determine]] , [[document]] , [[end up]] , [[evidence]] , [[evince]] , [[examine]] , [[experiment]] , [[explain]] , [[find]] , [[fix]] , [[have a case]] , [[justify]] , [[make evident]] , [[manifest]] , [[pan out ]]* , [[result]] , [[settle]] , [[show]] , [[show clearly]] , [[show once and for all]] , [[substantiate]] , [[sustain]] , [[test]] , [[testify]] , [[trial]] , [[try]] , [[turn out]] , [[uphold]] , [[validate]] , [[verify]] , [[warrant]] , [[witness]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[essay]] , [[try out]] , [[feel]] , [[go through]] , [[have]] , [[know]] , [[meet]] , [[see]] , [[suffer]] , [[taste]] , [[undergo]] , [[argue]] , [[indicate]]
    -
    =====Show,evince, demonstrate: He proved his love many times over duringtheir fifty years of marriage.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[discredit]] , [[disprove]] , [[hypothesize]] , [[theorize]] , [[refute]]
    -
    =====(past part. proved or proven) 1 tr. (often foll. by that +clause) demonstrate the truth of by evidence or argument.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (usu. foll. by to + infin.) be found (it proved to beuntrue). b emerge incontrovertibly as (will prove the winner).3 tr. Math. test the accuracy of (a calculation).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.establish the genuineness and validity of (a will).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (ofdough) rise in bread-making.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. = PROOF 6.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. subject (agun etc.) to a testing process.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. archaic test thequalities of; try.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prove prove] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prove&submit=Search prove] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prove prove] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prove prove] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    17:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng tỏ, chứng minh
    to prove the truth
    chứng minh sự thật
    to prove one's goodwill
    chứng tỏ thiện chí của mình
    to prove oneself to be a valiant man
    chứng tỏ mình là một người dũng cảm
    Chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì..
    the old methods proved best after all
    các phương pháp cũ rốt cuộc tỏ ra là tốt nhất
    the task proved (to be) more difficult than we'd thought
    công việc tỏ ra là khó khăn hơn chúng ta tưởng
    Nở ra vì tác dụng của men (về bột nhào)
    Thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
    to prove the courage of somebody
    thử thách lòng can đảm của ai

    Nội động từ

    Xác nhận, chứng thực (một chúc thư..) (như) probate
    what he said proved to be true
    những điều hắn nói được xác nhận là đúng

    Cấu trúc từ

    prove one's/the case/point
    chứng minh trường hợp/quan điểm
    the exception proves the rule
    những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) chứng minh

    Toán & tin

    chứng minh, thử lại

    Kỹ thuật chung

    chứng tỏ
    thăm dò
    thử
    thử lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X