-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========khu đất dành riêng==========khu đất dành riêng=====Dòng 37: Dòng 35: =====khu bảo lưu==========khu bảo lưu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khu bảo tồn=====+ =====khu bảo tồn=====- =====dành riêng=====+ =====dành riêng=====::[[passenger]] [[reservation]] [[system]]::[[passenger]] [[reservation]] [[system]]::hệ dành riêng cho khách::hệ dành riêng cho khách- =====đặt trước=====+ =====đặt trước=====::[[Resource]] [[Reservation]] [[Protocol]] (IPv6) (RR)::[[Resource]] [[Reservation]] [[Protocol]] (IPv6) (RR)::Giao thức đặt trước tài nguyên (IPv6)::Giao thức đặt trước tài nguyên (IPv6)- =====rừng cấm (ở) ngoại thành=====+ =====rừng cấm (ở) ngoại thành=====- =====sự dự trữ=====+ =====sự dự trữ==========vật dự trữ==========vật dự trữ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỗ (ngồi) giữ trước=====+ =====chỗ (ngồi) giữ trước=====- =====điều kiện hạn chế=====+ =====điều kiện hạn chế=====- =====sự bảo lưu=====+ =====sự bảo lưu=====- =====sự đăng ký giữ chỗ trước=====+ =====sự đăng ký giữ chỗ trước=====::[[scattershot]] [[reservation]]::[[scattershot]] [[reservation]]::sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt::sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt=====ý kiến bảo lưu==========ý kiến bảo lưu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reservation reservation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[catch]] , [[circumscription]] , [[demur]] , [[doubt]] , [[fine print]] , [[grain of salt]] , [[hesitancy]] , [[kicker]] , [[provision]] , [[proviso]] , [[qualification]] , [[restriction]] , [[scruple]] , [[skepticism]] , [[string ]]* , [[strings]] , [[terms]] , [[bespeaking]] , [[booking]] , [[exclusive possession]] , [[place]] , [[retaining]] , [[retainment]] , [[setting aside]] , [[withholding]] , [[enclave]] , [[homeland]] , [[preserve]] , [[reserve]] , [[sanctuary]] , [[territory]] , [[tract]] , [[condition]] , [[specification]] , [[stipulation]] , [[term]] , [[compunction]] , [[misgiving]]- =====Keeping or holding back,withholding,reticence,reluctance,hesitation, hesitancy,hedging: It was not withoutsome reservation that I gave the book my endorsement.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Qualm,scruple, qualification,hesitancy,limitation,exception,objection,demur or demurral or demurrer,condition,proviso,provision: He has no reservations about revealing the mostintimate details in his autobiography. 3booking,appointment,arrangement: I'll make a reservation for dinner for the two ofus.=====+ :[[openness]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Preserve,sanctuary,reserve,area,tract,territory,region,section,plot: In North America,many Indians stilllive on reservations.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of reserving or being reserved.=====+ - + - =====A booking (of a room,berth,seat,etc.).=====+ - + - =====The thing booked,e.g. a room in a hotel.=====+ - + - =====An express or tacit limitation orexception to an agreement etc. (had reservations about theplan).=====+ - + - =====Brit. a strip of land between the carriageways of aroad.=====+ - + - =====An area of land reserved for occupation by AmericanIndians,African Blacks,or Australian Aboriginals,etc.=====+ - + - =====A aright or interest retained in an estate being conveyed. b theclause reserving this.=====+ - + - =====Eccl. a the practice of retaining forsome purpose a portion of the Eucharistic elements (esp. thebread) after celebration. b RC Ch. the power of absolutionreserved to a superior. c RC Ch. the right reserved to the Popeof nomination to a vacant benefice.[ME f. OF reservation or LLreservatio (as RESERVE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 06:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người Anh điêng ở Mỹ)
- Indian reservation
- vùng dành riêng cho người da đỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- catch , circumscription , demur , doubt , fine print , grain of salt , hesitancy , kicker , provision , proviso , qualification , restriction , scruple , skepticism , string * , strings , terms , bespeaking , booking , exclusive possession , place , retaining , retainment , setting aside , withholding , enclave , homeland , preserve , reserve , sanctuary , territory , tract , condition , specification , stipulation , term , compunction , misgiving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ