-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 47: Dòng 47: =====(v) chứng minh==========(v) chứng minh=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====chứng minh,thử lại=====+ =====(toán (toán logic )ic ) chứng minh; thử lại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chứng tỏ==========chứng tỏ=====16:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , affirm , analyze , ascertain , assay , attest , authenticate , back , bear out , certify , check , confirm , convince , corroborate , declare , demonstrate , determine , document , end up , evidence , evince , examine , experiment , explain , find , fix , have a case , justify , make evident , manifest , pan out * , result , settle , show , show clearly , show once and for all , substantiate , sustain , test , testify , trial , try , turn out , uphold , validate , verify , warrant , witness , endorse , establish , essay , try out , feel , go through , have , know , meet , see , suffer , taste , undergo , argue , indicate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ