-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ {'plentIfl}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==02:25, ngày 6 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , ample , appreciable , bounteous , bountiful , bumper , chock-full , competent , complete , copious , enough , excessive , extravagant , exuberant , fertile , flowing , flush , fruitful , full , fulsome , generous , improvident , inexhaustible , infinite , large , lavish , liberal , lousy with , lush , luxuriant , no end , overflowing , plenteous , plenty , prodigal , productive , profuse , prolific , replete , rife , sufficient , superabundant , superfluous , swarming , swimming , teeming , unlimited , well-provided , abundant , heavy , plenitudinous , substantial , voluminous , affluent , galore , opulent , rich , unstinted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ