-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'plentiful</font>'''/=====- {'plentIfl}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 16: =====adjective==========adjective=====:[[meager]] , [[scarce]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]] , [[niggardly]] , [[scant]]:[[meager]] , [[scarce]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]] , [[niggardly]] , [[scant]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , ample , appreciable , bounteous , bountiful , bumper , chock-full , competent , complete , copious , enough , excessive , extravagant , exuberant , fertile , flowing , flush , fruitful , full , fulsome , generous , improvident , inexhaustible , infinite , large , lavish , liberal , lousy with , lush , luxuriant , no end , overflowing , plenteous , plenty , prodigal , productive , profuse , prolific , replete , rife , sufficient , superabundant , superfluous , swarming , swimming , teeming , unlimited , well-provided , abundant , heavy , plenitudinous , substantial , voluminous , affluent , galore , opulent , rich , unstinted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ