-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm từ)
Dòng 9: Dòng 9: ::[[to]] [[go]] [[lame]]; [[to]] [[walk]] [[lame]]::[[to]] [[go]] [[lame]]; [[to]] [[walk]] [[lame]]::đi khập khiễng::đi khập khiễng+ + + =====Chuối=====+ ::[[to]] [[be]] [[lame]] [[of]] ([[in]]) [[one]] [[leg]]+ This is f'ing lame.+ Cái vụ này thật là chuối=====Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu==========Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=====Dòng 33: Dòng 39: ::'[[l:mei]]::'[[l:mei]]::vải kim tuyến::vải kim tuyến+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==11:52, ngày 13 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bruised , deformed , disabled , game , gimp , gimpy , halt , handicapped , hobbling , limping , pained , raw , sidelined , sore , stiff , faltering , faulty , flabby , flimsy , inadequate , ineffective , inefficient , insufficient , poor , thin , unconvincing , unpersuasive , unpleasing , unsatisfactory , unsuitable , claudicant , crippled , decrepit , defective , feeble , halting , hurt , incapacitate , inconclusive , maim , maimed , spavined , weak
Từ trái nghĩa
adjective
- able , agile , mobile , uncrippled , walking , capable , efficient , satisfactory , strong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ