• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm từ)
    (sửa lỗi)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::[[to]] [[go]] [[lame]]; [[to]] [[walk]] [[lame]]
    ::[[to]] [[go]] [[lame]]; [[to]] [[walk]] [[lame]]
    ::đi khập khiễng
    ::đi khập khiễng
    - 
    - 
    -
    =====Chuối=====
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[lame]] [[of]] ([[in]]) [[one]] [[leg]]
     
    -
    This is f'ing lame.
     
    -
    Cái vụ này thật là chuối
     
    =====Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=====
    =====Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=====
    Dòng 36: Dòng 30:
    =====Làm cho què quặt, làm cho tàn tật=====
    =====Làm cho què quặt, làm cho tàn tật=====
    -
    ===Danh từ===
     
    -
    ::'[[l:mei]]
     
    -
    ::vải kim tuyến
     
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====vải kim tuyến=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 58: Dòng 52:
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[able]] , [[agile]] , [[mobile]] , [[uncrippled]] , [[walking]] , [[capable]] , [[efficient]] , [[satisfactory]] , [[strong]]
    :[[able]] , [[agile]] , [[mobile]] , [[uncrippled]] , [[walking]] , [[capable]] , [[efficient]] , [[satisfactory]] , [[strong]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    02:35, ngày 14 tháng 4 năm 2009

    /leim/

    Thông dụng

    Tính từ

    Què, khập khiễng
    to be lame of (in) one leg
    què một chân
    to go lame; to walk lame
    đi khập khiễng
    Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
    a lame argument
    lý lẽ không thoả đáng
    lame verses
    câu thơ không chỉnh
    a lame excuse
    lời cáo lỗi không thoả đáng
    a lame story
    câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
    a lame comparison
    sự so sánh khập khiễng
    to help a lame dog over a stile
    giúp ai đang gặp hoạn nạn
    a lame duck
    người cần được giúp đỡ
    Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ

    Ngoại động từ

    Làm cho què quặt, làm cho tàn tật

    Danh từ

    vải kim tuyến

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lá kim loại

    Cơ - Điện tử

    Lá kim loại

    Kỹ thuật chung

    hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X