-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)n (them nghia)
Dòng 49: Dòng 49: ::sự chuyển đổi kiểu rõ ràng::sự chuyển đổi kiểu rõ ràng=====cụ thể tới từng chi tiết==========cụ thể tới từng chi tiết=====+ =====tường minh=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rõ ràng
- explicit address
- địa chỉ rõ ràng
- explicit command
- lệnh rõ ràng
- explicit congestion notification
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- explicit conversion operator
- toán tử chuyển đổi rõ ràng
- explicit declaration
- sự khai báo rõ ràng
- explicit dimensioning
- sự định cỡ rõ ràng
- explicit forward congestion indication
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- explicit interface
- giao diện rõ ràng
- explicit partition
- sự phân chia rõ ràng
- explicit partitioned state
- trạng thái phân chia rõ ràng
- explicit route length
- độ dài đường truyền rõ ràng
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , accurate , categorical , certain , clean-cut , clear , clear-cut , correct , definite , definitive , direct , distinct , exact , express , frank , lucid , obvious , on the nose * , open , outspoken , patent , perspicuous , plain , positive , precise , stated , straightforward , sure , understandable , unequivocal , unqualified , unreserved , decided , specific , unambiguous , categoric , pointed , unmistakable
Từ trái nghĩa
adjective
- ambiguous , confused , equivocal , implicit , indefinite , obscure , unspecific , vague
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ