• Revision as of 16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /kən,vinsiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
    a convincing speaker
    người nói chuyện nghe thuyết phục
    a convincing argument
    lý lẽ có sức thuyết phục


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X