• Revision as of 15:04, ngày 1 tháng 4 năm 2009 by 222.252.51.225 (Thảo luận)
    /foun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) âm tố lời nói
    (thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone
    the phone is ringing
    chuông điện thoại đang reo
    communicating by telephone
    liên lạc bằng điện thoại
    to get somebody on the phone
    gọi điện thoại cho ai
    (be) on the phone
    đang nói chuyện điện thoại


    Ngoại động từ (như) .telephone

    Gọi dây nói (cho ai); nói chuyện bằng điện thoại (sáng nhâm)
    I'll phone them up now(họ hàng nhà dê sồm)
    Tôi sẽ gọi điện thoại cho họ ngay bây giờ( thành nhâm ăn loz )
    ( + in) gọi điện thoại đến (con thằng vựcccc)
    phone in sick
    gọi điện thoại báo ốm


    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    fon (đơn vị cường độ âm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thoại

    Giải thích VN: Máy nghe, máy điện thoại cầm tay.

    advanced mobile phone service (AMPS)
    dịch vụ điện thoại di động cải tiến
    advanced mobile phone service (AMPS)
    dịch vụ điện thoại di động nâng cao
    Advanced Mobile Phone System (AMPS)
    hệ thống điện thoại di động tiên tiến
    AMPS (advancedmobile phone service)
    dịch vụ điện thoại di động cải tiến
    AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
    dịch vụ điện thoại di động cao cấp
    car phone
    điện thoại ở ô tô
    car phone
    điện thoại trong xe
    card phone
    điện thoại thẻ
    cellular phone
    điện thoại di động
    cellular phone
    điện thoại tế bào
    cordless phone
    điện thoại không dây
    frequently called phone numbers
    số điện thoại thường gọi
    Home-Phone LAN (HPL)
    LAN điện thoại tới nhà
    International Free phone Service (IFS)
    dịch vụ điện thoại không tính cước quốc tế
    Internet Phone
    điện thoại Internet
    long distance phone calls
    điện thoại đường dài
    making phone calls
    gọi điện thoại
    Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
    dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
    Personal Handy Phone (PHP)
    điện thoại cầm tay cá nhân
    Personal handy phone System (Japan) (PHS)
    Hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân (Nhật Bản)
    phone answering machine
    máy trả lời điện thoại
    phone book
    danh bạ điện thoại
    phone booth
    buồng điện thoại
    phone box
    buồng điện thoại
    phone button
    nút điện thoại
    phone card
    cạc điện thoại
    phone connector
    bộ nối điện thoại
    phone dialer
    sổ điện thoại
    phone line
    đường dây điện thoại
    phone line
    tuyến điện thoại
    phone line configuration
    cấu hình đường điện thoại
    phone list
    danh mục điện thoại
    phone mail
    thư thoại điện thoại
    phone network
    mạng điện thoại
    phone numbers
    số điện thoại
    phone plug
    đầu cắm điện thoại
    phone plug
    phích cắm điện thoại
    phone user
    người dùng điện thoại
    portable cellular phone
    điện thoại di động
    sky phone
    điện thoại hàng không
    smart phone
    điện thoại thông minh
    video phone
    điện thoại truyền hình
    gọi điện thoại
    máy điện thoại

    Nguồn khác

    • phone : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thoại
    address and phone number
    địa chỉ và số điện thoại
    car phone
    điện thoại trên xe hơi
    cordless phone
    điện thoại cầm tay
    mobile phone
    điện thoại di động
    phone book
    niên giám điện thoại
    phone box
    phòng điện thoại công cộng
    phone box (phone-box)
    trạm điện thoại công cộng
    phone call
    sự gọi điện thoại
    phone card
    gọi điện thoại
    phone card
    thẻ (gọi) điện thoại
    phone number
    số điện thoại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    buzz , call , ring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X