• Revision as of 05:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diêm
    Ngòi (châm súng hoả mai...)

    Danh từ

    Cuộc thi đấu
    a match of football
    một cuộc thi đấu bóng đá
    Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
    to find/meet one's match in somebody
    gặp ai xứng đáng là đối thủ
    I am no match for him in martialỵarts
    về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông ta
    Cái xứng nhau, cái hợp nhau
    these two kinds of cloth are a good match
    hai loại vải này rất hợp nhau
    Sự kết hôn; hôn nhân
    to make a match
    tác thành một cuộc hôn nhân
    Đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
    she (he) is a good match
    cái đám ấy tốt đấy
    a slanging match
    cuộc đấu khẩu

    Ngoại động từ

    Đối chọi, địch được, sánh được
    worldly pleasures cannot match those joys
    những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
    Làm cho hợp, làm cho phù hợp
    they are well matched
    hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
    to match words with deeds
    làm cho lời nói phù hợp với việc làm

    Nội động từ

    Xứng, hợp
    these two colours do not match
    hai màu này không hợp nhau

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    phối chọn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ngòi cháy/dây cháy chậm

    Giải thích EN: Any of various other igniting devices, such as a charge of gunpowder wrapped in paper. (Froman earlier word for the wick of a candle.).

    Giải thích VN: Các loại thiết bị bắt lửa khác chẳng hạn thuốc súng được gói trong giấy.( bắt nguồn từ một từ ban đầu để nói đến bấc của cây nến).

    diêm// ngòi cháy

    Giải thích EN: A short piece of wood, paper, or plastic whose tip is covered with a material that ignites through friction.

    Giải thích VN: Mẩu gỗ, giấy hoặc chất dẻo ngắn mà đầu của nó được bao phủ bởi một vật liệu có thể bắt lửa nhờ ma sát.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc đấu

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dây đốt
    làm ván cừ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ghép phù hợp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc
    khớp
    fuzzy match
    sự so khớp mờ
    match dissolve
    sự biến hình ăn khớp
    match fields
    các trường so khớp
    match key
    khóa để so khớp
    match key
    tiêu chuẩn để so khớp
    match level
    mức so khớp
    match lines
    các đường trùng khớp
    match processing
    sự xử lý so khớp
    mix and match
    hòa trộn và so khớp
    pattern match
    so khớp mẫu
    picture match
    sự làm khớp ảnh
    ngói (nổ)
    làm cho khớp
    làm khớp
    picture match
    sự làm khớp ảnh
    làm thích ứng
    fuzzy match
    sự làm thích ứng mờ
    picture match
    sự làm thích ứng ảnh
    làm tiếp hợp
    làm tương hợp
    lắp vào
    ghép mộng xoi
    ghép
    match floor
    sàn gỗ ghép
    match lines
    đường ghép (khuôn)
    nút
    phối hợp
    impedance match
    phối hợp trở kháng
    phù hợp
    so khớp
    fuzzy match
    sự so khớp mờ
    match fields
    các trường so khớp
    match key
    khóa để so khớp
    match key
    tiêu chuẩn để so khớp
    match level
    mức so khớp
    match processing
    sự xử lý so khớp
    mix and match
    hòa trộn và so khớp
    pattern match
    so khớp mẫu
    ràng buộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    doanh vụ bù trừ nhau
    doanh vụ xứng hợp nhau

    Nguồn khác

    • match : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Equal, equivalent, peer, equivalent, fellow, mate;parallel, replica, copy, double, twin, look-alike, facsimile,counterpart: When it comes to punning, Crosby has finally methis match.
    Contest, competition, game, meet, tourney,tournament, bout, duel, rivalry, trial: The match was betweenthe top-seeded players.
    Marriage, betrothal, alliance,combination, compact, contract, partnership, union, affiliation:It was a match made in heaven.
    Prospect, candidate: With hisinheritance, he's considered a good match.
    V.
    Match up, join, marry, unite, link, combine, puttogether, pair up or off, juxtapose, conjoin: However did youmanage to match names and faces? Glynis matched them up at thedinner table. 6 equal, be equivalent (to), resemble, compare(with), tie, measure up (to), compete (with), vie (with), rival:His skill on the flute will never match hers.
    Fit, go with,suit, accord, agree, harmonize, go (together), coordinate,blend, correspond: Who will notice that your socks match yourtie? Your eyes don't match.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X