• Revision as of 14:14, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /spred/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra
    Khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...)
    the spread of a bird's wings
    sải cánh của chim
    Khoảng rộng (về không gian, thời gian)
    a spread of 100 years
    một khoảng thời gian 100 năm
    Sự phổ biến; sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)
    the spread of disease
    sự lan truyền bệnh tật
    the spread of education
    sự phổ cập giáo dục
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo
    (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn
    (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang
    (trong từ ghép) vật trải lên (khăn trải bàn, giừơng...); sự phình ra, sự sổ ra (của cơ thể)
    middleage spread
    sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên

    Ngoại động từ .spread

    Trải, căng, giăng ra, bày ra
    to spread a cloth over a table
    trải khăn lên bàn
    to spread a banner
    giương cờ, giương biểu ngữ
    Rải, truyền bá
    to spread a rumour
    truyền một tin đồn
    Kéo dài thời gian (trả tiền...)
    to spread the payments on the loan over eighteen months
    kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng
    Bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn
    Phết
    to spread butter on a slice of bread
    phết bơ lên một lát bánh mì
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...)
    to spread oneself
    (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ

    Nội động từ

    Trải ra, căng ra
    the field spreads out before us
    cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi
    Truyền đi, lan đi, bay đi
    news spread everywhere
    tin truyền đi khắp nơi
    fire spreads
    lửa cháy lan
    Tản ra
    the birds flew up and spread
    chim bay lên rồi tản ra

    Cấu trúc từ

    to spread oneself thin
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc

    hình thái từ

    • past : spread
    • PP : spread

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ mở, độ trải rộng, sự phânbố, (v) trải rộng

    Cơ khí & công trình

    khoảng rộng
    phủ một lớp rộng
    trải rộng ra
    tách đuôi chốt chẻ

    Toán & tin

    sự rộng
    sự trải

    Xây dựng

    mang đến
    tính phân kỳ

    Điện tử & viễn thông

    trải dài

    Kỹ thuật chung

    bồi đắp
    chiều rộng
    spread of a matrix
    chiều rộng của một ma trận
    lượng phân bổ
    kéo dài
    khoảng cách
    spread of holes
    khoảng cách giữa hai lỗ
    dát mỏng (kim loại)
    độ chênh
    độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//

    Giải thích EN: The area covered at a given thickness by a given quantity of material.

    Giải thích VN: Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho sẵn.

    độ phân bổ
    đưa đến
    lan
    mở rộng
    concrete spread box beam
    dầm họp bê tông mở rộng
    rate of spread
    tốc độ mở rộng
    spread footing
    móng có chân mở rộng
    spread footing
    móng mở rộng
    spread footing
    móng phân phối (mở rộng ở phía dưới)
    một đoàn máy
    phủ dàn trải
    sự lan truyền
    heating spread
    sự lan truyền nhiệt
    sự mở rộng
    sự phổ biến
    sự phân tán
    spread of results within the hour
    sự phân tán kết quả trong giờ
    sự trải ra
    lateral spread of the waves
    sự trải ra phía bên của sóng
    spread of waves
    sự trải ra của sóng
    sự trải rộng
    spread-F
    sự trải rộng F

    Kinh tế

    biên lãi
    chênh lệch giá
    alligator spread
    chênh lệch giá cả của cá sấu
    bid / offer spread
    chênh lệch giá hỏi mua
    gross spread
    chênh lệch giá thô
    intercommodity spread
    chênh lệch giá giữa các cửa hàng
    interdelivery spread
    chênh lệch giá giữa các kỳ hạn giao hàng
    intermarket spread
    chênh lệch giá giữa các thị trường
    regular spread
    chênh lệch giá chung
    chia làm nhiều kỳ
    chia làm nhiều phần
    đầu cơ sai biệt giá (chứng khoán)
    phân kỳ hoàn thành
    phổ biến
    phổ cập
    sai biệt giá
    sai biệt lãi
    sự đầu tư phân tán nước đôi (chứng khoán)
    sự phân tán
    trải dài thời gian (trả tiền...)
    trải ra
    truyền bá
    truyền ra
    Tham khảo
    • spread : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Often, spread out. diffuse, distribute, disperse,disseminate, broadcast, sow, scatter, strew, shed, dispel,dissipate: Spread the mulch as evenly as possible to a depth ofseveral inches.
    Often, spread about or around. broadcast,publicize, make known, bruit about, air, televise, circulate,publish, distribute, disseminate, trumpet, announce, pronounce,promulgate, advertise, enounce, make public, tell the world,herald, repeat, recite: Start spreading the news: I'm leavingtoday.
    Often, spread out. unfold, draw out, display, stretchout, open out, extend, lay out, fan out, unroll, unfurl: Pleasespread the cloth on the table.
    Often, spread out. stretch(out), extend, protract, prolong, drag out, distribute,disperse: The bank said I could spread the payments over twentyyears.
    Often, spread out. stretch, extend, separate, putapart or out, part: He spread his arms and Lorna rushed intothem.
    Grow, develop, increase, broaden, expand, extend,widen, enlarge, mushroom, proliferate, sprawl, branch out;metastasize: To meet the demand for the pies, bakeries began tospread throughout the country. The cancer, unchecked, was boundto spread. 7 smear, apply, smooth, put, rub, cover, layer,plaster, plate, coat, wash, glaze, paint, varnish, overlay,overspread; cloak, mantle, swaddle, wrap, blanket: I wascareful to spread the paint evenly, avoiding streaks. When thecake has cooled, spread the chocolate icing over it.
    N.
    Spreading, extension, extending, expansion, expanding,enlargement, enlarging, development, developing, increase,increasing, proliferation, proliferating, broadening, growth,widening, mushrooming, dispersion, dispersal, dispersing,dissemination, disseminating, distribution, distributing,dispensation, dispensing: The spread of the disease isuncontrolled. One of the functions of a university is toencourage the spread of knowledge. 9 extent, expanse, area,span, sweep, vastness, stretch, reach, breadth, depth, size,dimensions, compass, limits, bounds, boundary or boundaries: Asour craft accelerated past the moon, we were awed by the spreadof empty space that lay before us. 10 range, extent, scope,span, difference: There was too much of a spread between thecost and the selling price. 11 feast, banquet, meal, dinner,repast, barbecue; table; Colloq feed: I have never seen aspread like the one laid on for the returning champions. 12butter, margarine, jam, jelly, preserve, conserve, confiture,paste, US old-fashioned oleo: What kind of spread do you likeon your toast?
    Ranch, landholding, holding, property, place,plantation, farm, homestead, place: His spread in Texaseventually amounted to 10,000 acres.
    Bedspread, counterpane,coverlet, bed-cover, cover, quilt, eiderdown, duvet, afghan, UScomforter, US and Canadian throw: Leave the spread off the bed,Carlotta, as I want to take a nap.

    Oxford

    V. & n.
    V. (past and past part. spread) 1 tr. (often foll.by out) a open or extend the surface of. b cause to cover alarger surface (spread butter on bread). c display to the eyeor the mind (the view was spread out before us).
    Intr. (oftenfoll. by out) have a wide or specified or increasing extent (onevery side spread a vast desert; spreading trees).
    Intr. &tr. become or make widely known, felt, etc. (rumours arespreading; spread a little happiness).
    Tr. a cover thesurface of (spread the wall with paint; a meadow spread withdaisies). b lay (a table).
    N.
    The act or an instance ofspreading.
    Capability of expanding (has a large spread).
    Diffusion (spread of learning).
    Breadth, compass (arches ofequal spread).
    An aircraft's wing-span.
    Increased bodilygirth (middle-aged spread).
    The difference between two rates,prices, etc.
    Colloq. an elaborate meal.
    A sweet or savourypaste for spreading on bread etc.
    A bedspread.
    Printedmatter spread across two facing pages or across more than onecolumn.
    US a ranch with extensive land.
    Hist. a person secured with arms and legs spread out,esp. to be flogged. spread-eagle v.tr. (usu. as spread-eagledadj.) 1 place (a person) in this position.
    Defeat utterly.
    Spread out.
    Adj. US bombastic, esp. noisily patriotic.spread oneself be lavish or discursive. spread one's wings seeWING.
    Spreadable adj. spreader n. [OE -spr‘dan f. WG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X