-
(đổi hướng từ Spreads)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//
Giải thích EN: The area covered at a given thickness by a given quantity of material.
Giải thích VN: Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho sẵn.
Kinh tế
chênh lệch giá
- alligator spread
- chênh lệch giá cả của cá sấu
- bid / offer spread
- chênh lệch giá hỏi mua
- gross spread
- chênh lệch giá thô
- intercommodity spread
- chênh lệch giá giữa các cửa hàng
- interdelivery spread
- chênh lệch giá giữa các kỳ hạn giao hàng
- intermarket spread
- chênh lệch giá giữa các thị trường
- regular spread
- chênh lệch giá chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , compass , diffusion , dispersion , dissemination , enlargement , escalation , expanse , extension , increase , period , profusion , proliferation , radiation , ramification , range , reach , scope , span , spreading , stretch , suffusion , sweep , term , transfusion , transmission , array , banquet , blowout , dinner , feast , lunch , regale , repast , distance , expansion , extent , space , junket , (colloq.) feast , circulation , cover , decentralization , diaspora , divarication , diversification , diversity , gamut , irradiation , metastasis , patulousness , promulgation , propagation , spectrum
verb
- arrange , array , be displayed , be distributed , bloat , branch off , broaden , cast , circulate , coat , cover , daub , develop , diffuse , dilate , disperse , diverge , enlarge , escalate , even out , expand , extend , flatten , flow , gloss , increase , lay , lengthen , level , lie , multiply , mushroom , open , outstretch , overlay , paint , pervade , prepare , proliferate , radiate , reach , roll out , set , settle , smear , sprawl , spray , stretch , strew , suffuse , swell , uncoil , unfold , unfurl , unroll , untwist , unwind , widen , advertise , blazon , broadcast , declare , disseminate , distribute , make known , make public , proclaim , promulgate , propagate , publish , scatter , shed , sow , transmit , fan , blanket , cap , carry , convey , give , pass , blaze , bruit , noise , get around , go around , travel , branch , compass , decentralize , divaricate , diversify , divulge , emit , expatiate , flare , imbue , infiltrate , infuse , irradiate , mantle , overspread , penetrate , permeate , plaster , prolong , seep
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ