-
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại người; quan điểm, thành phần, tầng lớp xã hội
- a man of that stripe
- người loại ấy
- politicians off every stripe
- các nhà chính trị ở mọi tầng lớp xã hội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , banding , bar , border , decoration , division , fillet , layer , ribbon , rule , streak , striation , stroke , bandeau , strip , breed , cast , description , feather , ilk , lot , manner , mold , nature , order , sort , species , stamp , type , variety , blow , chevron , design , flog , kind , lash , line , mark , pattern , ridge , stria , strike , wale , wheal , whelk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ