• Revision as of 20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'redi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sẵn sàng
    dinner is ready
    cơm nước đã sẵn sàng
    to be ready to go anywhere
    sẵn sàng đi bất cứ đâu
    ready! go!
    (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy!
    ready, present, fire!
    chuẩn bị, ngắm, bắn!
    Sẵn lòng
    he is ready to help you
    anh ta sẵn lòng giúp anh
    Để sẵn
    to keep a revolver ready
    để sẵn một khẩu súng lục
    Cố ý, cú; có khuynh hướng
    Don't be so ready to find fault
    Đừng cố ý bắt bẻ như thế
    Sắp, sắp sửa
    now ready
    sắp sửa xuất bản (sách)
    a bud just ready to burst
    nụ hoa sắp nở
    Có sẵn, mặt (tiền)
    ready money
    tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt
    to pay ready money
    trả tiền mặt
    Nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
    a ready retort
    câu đối đáp nhanh
    to have a ready wit
    nhanh trí
    to have a ready pen
    viết lưu loát
    Dễ dàng
    goods that meet with a ready sale
    những hàng bán rất dễ dàng nhất
    Ở gần, đúng tầm tay
    the readiest weapont
    cái vũ khí ở gần tay nhất
    ready at hand; ready to hand
    ở ngay gần, vừa đúng tầm tay
    to be always ready with an excuse
    luôn luôn có lý do để bào chữa

    Phó từ

    Sẵn, sẵn sàng
    pack everything ready
    hãy sắp xếp mọi thứ vào va li
    ready dressed
    đã mặc quần áo sẵn sàng
    Nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)
    the child that answers readiest
    đứa bé trả lời nhanh nhất

    Danh từ

    (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)
    to come to the ready
    giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn
    guns at the ready
    những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn
    (từ lóng) tiền mặt

    Ngoại động từ

    Chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn
    (từ lóng) trả bằng tiền mặt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trực tuyến

    Xây dựng

    sẵn

    Kỹ thuật chung

    sẵn sàng
    camera-ready
    sẵn sàng để chụp
    Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
    thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
    Data Ready (DR)
    dữ liệu sẵn sàng
    Data Send Ready (DSR)
    dữ liệu gửi sẵn sàng
    data set ready (DSR)
    tập dữ liệu sẵn sàng
    Data Terminal Ready (DTR)
    đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
    DSR (dataset ready)
    tập dữ liệu sẵn sàng
    DTE Ready (RS-232-C) (DTR)
    DTE sẵn sàng (RS-232-C)
    Modem Ready (MR)
    môđem sẵn sàng
    modem ready light (MR)
    đèn báo môđem sẵn sàng
    r packet (receiveready packet)
    bó sẵn sàng nhận
    ready condition
    điều kiện sẵn sàng
    Ready for next Message (RFNM)
    sẵn sàng cho tin báo tiếp theo
    ready for operation
    sẵn sàng cho sắp chữ
    Ready for sending (RFS)
    sẵn sàng gửi
    ready indicator
    bộ chỉ báo sẵn sàng
    ready indicator
    đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)
    ready prompt
    dấu nhắc sẵn sàng
    ready queue
    hàng đợi sẵn sàng
    ready signal
    tín hiệu sẵn sàng
    ready time
    thời gian sẵn sàng
    ready to be put into service
    sẵn sàng đưa vào sử dụng
    ready to be put into service
    sẵn sàng phục vụ
    Ready To Receive (RTR)
    sẵn sàng thu
    Ready To Send (RTS)
    sẵn sàng để gửi
    ready-mixed concrete
    sẵn sàng để truyền
    ready-to-go
    sẵn sàng hoạt động
    ready-to-print state
    trạng thái sẵn sàng in
    ready-to-receive signal
    tín hiệu sẵn sàng nhận
    ready-to-receive signal
    tín hiệu sẵn sàng thu
    Receive Not Ready (RNR)
    chưa sẵn sàng thu
    receive not ready packet
    bó chưa sẵn sàng để nhận
    receive ready (RR)
    sẵn sàng để nhận
    Receive Ready (RR)
    sẵn sàng thu
    receive ready frame
    khung sẵn sàng nhận
    receive ready packet (RRpacket)
    bó sẵn sàng nhận
    RNR (receivenot ready)
    chưa sẵn sàng nhận
    RNR packet (receivenot ready packet)
    bó chưa sẵn sàng nhận
    RR (receiveready)
    sẵn sàng nhận
    RR frame (receiveready frame)
    khung sẵn sàng nhận
    Standby - Ready Signal (SBR)
    tín hiệu "dự phòng sẵn sàng"
    Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
    báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
    Terminal Ready (TR)
    đầu cuối sẵn sàng
    sẵn sàng hoạt động
    ready indicator
    đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Prepared, (all) set, in readiness, in (proper) shape;up, primed, ripe, fit, in condition; Colloq psyched (up): Thecharge is ready for detonation. Im ready for a good run in thepark. Are these apples ready for eating? Are you ready to meetthe girl of your dreams? 2 agreeable, consenting, acquiescent,willing, content, eager, keen, happy, cheerful, genial,gracious, cordial, friendly, well-disposed, enthusiastic, Colloqgame: Tim was always a ready accomplice to any mischief devisedby his brother. 3 apt, likely, inclined, disposed, given, prone:She was all too ready to believe anything she was told.
    About, liable, likely, apt; on the verge of, subject to, indanger of, on the brink of, on the point of, close to: Thevolcano seemed ready to erupt at any moment.
    Prompt, rapid,quick, immediate, speedy, swift, punctual, timely: Alistairseems to have a ready answer for everything.
    Clever, keen,sharp, agile, deft, skilful, adroit, alert, bright, intelligent,perceptive, quick: It was Carlottas ready wit that firstattracted me.
    On or at or to hand, handy, available,accessible, at (ones) fingertips, at the ready, close at hand,convenient: I dont have the ready cash for a new car at themoment.
    N.
    Readies. money, cash, wherewithal: If you have thereadies, please pay me what you owe me.
    At the ready. awaiting, on tap, expectant, in position, poised: Keep yourpistol at the ready in case theres trouble. b See 8, above.
    V.
    Prepare, make or get ready, set, fit out, equip,organize, psych up: He readied himself as best he could for theordeal.

    Oxford

    Adj., adv., n., & v.
    Adj. (readier, readiest) (usu.predic.) 1 with preparations complete (dinner is ready).
    In afit state (are you ready to go?).
    Willing, inclined, orresolved (he is always ready to complain; I am ready foranything).
    Within reach; easily secured (a ready source ofincome).
    Fit for immediate use (was ready to hand).
    Immediate, unqualified (found ready acceptance).
    Prompt,quick, facile (is always ready with excuses; has a ready wit).8 (foll. by to + infin.) about to do something (a bud just readyto burst).
    Provided beforehand.
    Adv.
    Beforehand.
    Soas not to require doing when the time comes for use (the casesare ready packed).
    N. (pl. -ies) sl.
    (prec. by the) =ready money.
    (in pl.) bank notes.
    V.tr. (-ies, -ied) makeready; prepare.
    At the ready ready for action. make readyprepare. ready-made (or -to-wear) (esp. of clothes) made in astandard size, not to measure. ready-mix (or -mixed) (ofconcrete, paint, food, etc.) having some or all of theconstituents already mixed together. ready money 1 actual coinor notes.
    Payment on the spot. ready reckoner a book ortable listing standard numerical calculations as used esp. incommerce. ready, steady (or get set), go the usual formula forstarting a race.
    Readiness n. [ME r‘di(g), re(a)di, f. OEr‘de f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • ready : National Weather Service
    • ready : Corporateinformation
    • ready : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X