• Revision as of 17:01, ngày 21 tháng 1 năm 2009 by Bizvn (Thảo luận | đóng góp)
    /bim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) xà, rầm
    Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)
    (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc
    (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo
    Tín hiệu rađiô (cho máy bay)
    Tầm xa (của loa phóng thanh)
    Tia; chùm (ánh sáng)
    electron beam
    chùm electron
    sun beam
    tia mặt trời, tia nắng
    (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ
    on the beam
    đúng, chuẩn xác
    off the beam
    sai, nhầm lẫn
    to kick the beam
    nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
    Bị thua
    on the port beam
    (hàng hải) bên trái tàu
    on the starboard beam
    (hàng hải) bên phải tàu

    Động từ

    Chiếu rọi (tia sáng)
    Rạng rỡ, tươi cười
    Xác định vị trí của máy bay qua hệ thống rađa
    (rađiô) phát đi (buổi phát thanh...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dầm, xà, thanh, cần, con lắc, tia

    Giao thông & vận tải

    chùm (tín hiệu)

    Toán & tin

    chùm (sáng)
    tia (sáng)
    Tham khảo
    • beam : semiconductorglossary
    • beam : Foldoc

    Xây dựng

    có dầm
    dầm thép định hình
    rầm thanh
    shallow beam
    rầm thành mỏng

    Điện lạnh

    chùm (hạt)
    bunching of a beam of particles
    sự chụm lại của một chùm hạt
    double beam
    hai chùm hạt
    chùm (tia)
    atomic beam
    chùm (tia) nguyên tử
    bending of a beam
    sự làm cong một chùm (tia)
    confining of beam
    hạn chế chùm (tia, hạt)
    double beam
    hai chùm (tia)
    electron-beam furnace
    lò chùm tia điện tử
    multiple-beam interference
    giao thoa nhiều chùm tia
    pencil beam
    chùm tia mảnh
    radar beam
    chùm (tia) rađa
    sun beam
    chùm tia nắng
    two-beam interference
    giao thoa hai chùm tia

    Đo lường & điều khiển

    chùm đo

    Điện tử & viễn thông

    chùm sáng
    divergent beam
    chùm sáng phân kỳ
    dệt trục dệt, trục sợi dọc

    Điện lạnh

    giầm

    Điện tử & viễn thông

    phát chùm
    phát tia

    Điện

    tia (điện tử)

    Giải thích VN: Chùm electron, proton hoặc các hạt cơ bản khác.

    Đo lường & điều khiển

    tia đo

    Kỹ thuật chung

    cần
    cây đà
    chiếu sáng
    illumination function of the beam
    chức năng chiếu sáng của chùm tia
    chùm ánh sáng
    light-beam galvanometer
    điện kế chùm ánh sáng
    con lắc
    dầm
    đầm
    dầm chìa
    đòn
    đòn cân
    giá
    giàn
    beam aerial
    giàn ăng ten định hướng
    beam antenna
    giàn ăng ten định hướng
    beam supported at both ends
    rầm giản đơn
    beam with simple supported ends
    dầm giản đơn
    beam with simple supported ends
    rầm giản đơn
    cantilever beam truss
    giàn dầm côngxon
    collar beam roof truss
    giàn mái tam giác có thanh kéo
    collar beam truss
    giàn dầm ngang
    expansion of the steel at failure of the beam
    độ giãn của cốt thép do không dầm được
    free beam
    dầm đơn giản
    free beam
    dầm giản đơn
    free beam
    rầm giản đơn
    lattice beam
    dầm kiểu giàn
    lattice beam
    giàn dầm
    roller beam
    giàn con lăn
    roof tie beam
    giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)
    secondary beam
    rầm trung gian
    shaped beam antenna
    giàn ăng ten định hướng
    simple beam
    dầm đơn giản
    simple beam
    rầm đơn giản
    simple beam
    rầm giản đơn
    simple beam antenna
    ăng ten có chùm tia đơn giản
    simple supported beam bridge
    cầu dầm giản đơn
    simple supported beam with overhang
    rầm giản đơn đầu hẫng
    simply supported beam
    dầm gối giản đơn
    simply-supported beam
    dầm đỡ đơn giản
    single beam
    dầm đơn giản
    straining beam
    thanh kéo (giàn mái nhà)
    supported beam
    giàn kèo mái
    table beam
    giàn băng lăn (cán)
    trussed beam
    dầm giàn
    trussed beam
    dầm kiểu giàn
    trussed beam
    giàn dầm
    trussed beam
    giàn hoa
    trussed beam
    giàn mắt cáo
    trussed beam
    rầm giàn
    trussed wooden beam
    dầm giàn gỗ
    wide beam diffuser
    bộ bức xạ kiểu co giãn
    hệ chịu lực
    rầm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Timber, scantling, girder, rafter; bar, brace, plank,board, stud, trestle: Are you sure that these beams willsupport the weight of the upper storeys? 2 ray, gleam; shaft;pencil: I could just make out his face in the beam of theelectric torch.
    V.
    Radiate, shine; smile radiantly: The door opened andthe firelight beamed forth onto the snowdrifts. 'I'm so happyto meet you at last', she beamed.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A long sturdy piece of squared timber or metalspanning an opening or room, usu. to support the structureabove.
    A a ray or shaft of light. b a directional flow ofparticles or radiation.
    A bright look or smile.
    A a seriesof radio or radar signals as a guide to a ship or aircraft. bthe course indicated by this (off beam).
    The crossbar of abalance.
    A a ship's breadth at its widest point. b the widthof a person's hips (esp. broad in the beam).
    (in pl.) thehorizontal cross-timbers of a ship supporting the deck andjoining the sides.
    The side of a ship (land on the portbeam).
    The chief timber of a plough.
    The cylinder in aloom on which the warp or cloth is wound.
    The main stem of astag's antlers.
    The lever in an engine connecting thepiston-rod and crank.
    The shank of an anchor.
    V.
    Tr.emit or direct (light, radio waves, etc.).
    Intr. a shine. blook or smile radiantly.

    Y Sinh

    Chùm tia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X