-
Thông dụng
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
ngòi cháy/dây cháy chậm
Giải thích EN: Any of various other igniting devices, such as a charge of gunpowder wrapped in paper. (Froman earlier word for the wick of a candle.).
Giải thích VN: Các loại thiết bị bắt lửa khác chẳng hạn thuốc súng được gói trong giấy.( bắt nguồn từ một từ ban đầu để nói đến bấc của cây nến).
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khớp
- fuzzy match
- sự so khớp mờ
- match dissolve
- sự biến hình ăn khớp
- match fields
- các trường so khớp
- match key
- khóa để so khớp
- match key
- tiêu chuẩn để so khớp
- match level
- mức so khớp
- match lines
- các đường trùng khớp
- match processing
- sự xử lý so khớp
- mix and match
- hòa trộn và so khớp
- pattern match
- so khớp mẫu
- picture match
- sự làm khớp ảnh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Equal, equivalent, peer, equivalent, fellow, mate;parallel, replica, copy, double, twin, look-alike, facsimile,counterpart: When it comes to punning, Crosby has finally methis match.
Contest, competition, game, meet, tourney,tournament, bout, duel, rivalry, trial: The match was betweenthe top-seeded players.
Marriage, betrothal, alliance,combination, compact, contract, partnership, union, affiliation:It was a match made in heaven.
Match up, join, marry, unite, link, combine, puttogether, pair up or off, juxtapose, conjoin: However did youmanage to match names and faces? Glynis matched them up at thedinner table. 6 equal, be equivalent (to), resemble, compare(with), tie, measure up (to), compete (with), vie (with), rival:His skill on the flute will never match hers.
Fit, go with,suit, accord, agree, harmonize, go (together), coordinate,blend, correspond: Who will notice that your socks match yourtie? Your eyes don't match.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ