-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể chấp nhận, có thể thừa nhận===== ::an acceptable evidence ::bằng chứ...)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ək´septəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ == Thông dụng ==- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + - ==Thông dụng==+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 17: Dòng 10: =====Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng==========Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chấp nhận được=====+ ===Toán & tin===+ =====chấp nhận được=====::[[acceptable]] [[quality]] [[range]]::[[acceptable]] [[quality]] [[range]]::miền chất lượng chấp nhận được::miền chất lượng chấp nhận được::[[minimum]] [[acceptable]] [[receive]] [[level]]::[[minimum]] [[acceptable]] [[receive]] [[level]]::mức nhận tối thiểu chấp nhận được::mức nhận tối thiểu chấp nhận được- == Kỹ thuật chung==+ ===Kỹ thuật chung===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhận được=====- =====nhận được=====+ ::[[acceptable]] [[daily]] [[intake]] (ADI)::[[acceptable]] [[daily]] [[intake]] (ADI)::liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được::liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận đượcDòng 45: Dòng 38: ::[[Not]] [[Acceptable]] (N/A)::[[Not]] [[Acceptable]] (N/A)::không thể chấp nhận được::không thể chấp nhận được- =====thừa nhận được=====+ =====thừa nhận được=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====chấp nhận=====- *[http://foldoc.org/?query=acceptable acceptable] : Foldoc+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chấp nhận=====+ ::[[absolute]] [[acceptable]]::[[absolute]] [[acceptable]]::chấp nhận tuyệt đối::chấp nhận tuyệt đốiDòng 70: Dòng 57: ::[[acceptable]] [[terms]]::[[acceptable]] [[terms]]::điều kiện chấp nhận được::điều kiện chấp nhận được- =====hối phiếu đã được chấp nhận=====+ =====hối phiếu đã được chấp nhận=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acceptable acceptable] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[adequate]] , [[admissible]] , [[all right]] , [[a-ok]] , [[average]] , [[big ]]* , [[common]] , [[cooking with gas]] , [[cool ]]* , [[copacetic]] , [[decent]] , [[delightful]] , [[fair]] , [[hep]] , [[hip ]]* , [[hunky-dory]] , [[in the swim]] , [[kosher ]]* , [[large]] , [[okay]] , [[on the ball ]]* , [[on the beam]] , [[passable]] , [[peachy keen]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[respectable]] , [[right on]] , [[standard]] , [[sufficient]] , [[swell ]]* , [[tolerable]] , [[trendy]] , [[unexceptional]] , [[unobjectionable]] , [[up to code]] , [[up to snuff]] , [[welcome]] , [[fairish]] , [[goodish]] , [[moderate]] , [[satisfactory]] , [[palatable]] , [[suitable]] , [[viable]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[disagreeable]] , [[disturbing]] , [[unacceptable]] , [[unsatisfactory]] , [[unwelcome]]- =====Satisfactory,adequate,tolerable, all right,sufficient,admissible,passable,Colloq OK, okay: The breadand meat were acceptable,butthebeer was awful.=====+ - + - =====Agreeable,pleasing, welcome,satisfying,delightful,pleasant,pleasing:Most people find her compliments quite acceptable.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A worthy of being accepted. b pleasing, welcome.=====+ - + - =====Adequate,satisfactory.=====+ - + - =====Tolerable (an acceptable risk).=====+ - =====Acceptability n. acceptableness n. acceptably adv. [ME f.OF f. LL acceptabilis (as ACCEPT)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhận được
- acceptable daily intake (ADI)
- liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
- acceptable distortion
- sự méo chống nhận được
- acceptable noise level
- mức độ ồn chấp nhận được
- acceptable quality level
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality level (AQL)
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality range
- miền chất lượng chấp nhận được
- Acceptable Use Policy (AUP)
- chính sách sử dụng chấp nhận được
- minimum acceptable receive level
- mức nhận tối thiểu chấp nhận được
- Not Acceptable (N/A)
- không thể chấp nhận được
Kinh tế
chấp nhận
- absolute acceptable
- chấp nhận tuyệt đối
- acceptable (levelof) audit risk
- rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
- acceptable costs
- phí tổn có thể chấp nhận
- acceptable currency
- đồng tiền có thể chấp nhận
- acceptable difference
- phạm vi sai biệt có thể chấp nhận
- acceptable offer
- giá báo chấp nhận được
- acceptable price
- giá có thể chấp nhận
- acceptable terms
- điều kiện chấp nhận được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adequate , admissible , all right , a-ok , average , big * , common , cooking with gas , cool * , copacetic , decent , delightful , fair , hep , hip * , hunky-dory , in the swim , kosher * , large , okay , on the ball * , on the beam , passable , peachy keen , pleasant , pleasing , respectable , right on , standard , sufficient , swell * , tolerable , trendy , unexceptional , unobjectionable , up to code , up to snuff , welcome , fairish , goodish , moderate , satisfactory , palatable , suitable , viable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ