-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 16: Dòng 16: =====( số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ==========( số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ=====- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình trạm==========công trình trạm=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường ống bên trong==========đường ống bên trong=====Dòng 28: Dòng 26: =====thiết bị kỹ thuật==========thiết bị kỹ thuật=====- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thủ tục lắp đặt==========thủ tục lắp đặt======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========công trình==========công trình=====::[[cable]] [[installation]]::[[cable]] [[installation]]Dòng 113: Dòng 109: ::trạm làm lạnh nước::trạm làm lạnh nước- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị==========thiết bị=====Dòng 131: Dòng 126: =====Fitting, placement,connection, positioning: The plumber will supervise theinstallation of the new heating system. 3 base, post, station,depot, camp, establishment: Military installations all over thecountry are being picketed.==========Fitting, placement,connection, positioning: The plumber will supervise theinstallation of the new heating system. 3 base, post, station,depot, camp, establishment: Military installations all over thecountry are being picketed.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự lắp đặt, sự lắp ráp, thiết bị, hệ thống máymóc=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 138: Dòng 136: =====A piece of apparatus, amachine, etc. installed. [med.L installatio (as INSTALL)]==========A piece of apparatus, amachine, etc. installed. [med.L installatio (as INSTALL)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
lắp đặt
Giải thích EN: 1. the fixing in position for use of any device, equipment, mechanical apparatus, or system.the fixing in position for use of any device, equipment, mechanical apparatus, or system.2. something so fixed.something so fixed.Military Science. a group of facilities supporting particular functions and located in the same vicinity; it may be part of a base.
Giải thích VN: Cố định thiết bị máy móc, dụng cụ khoa học hoặc một hệ thống tại một chỗ để sử dụng.2.Một cái gì đó được cố định một chỗ.Khoa học Quân sự.Nhóm f.
thiết lập
- Remote Installation and Maintenance [Microsoft] (RIM)
- Thiết lập và bảo dưỡng từ xa [Microsoft]
trạm
- aggregate preparetion installation
- trạm gia công cốt liệu
- air refrigerating installation
- trạm máy lạnh (nén) khí
- broadcast facilities installation
- sự đặt trạm truyền thanh
- broadcast facilities installation
- sự lắp đặt trạm truyền hình
- command broadcasting installation
- trạm điều khiển phát thanh
- commercial refrigerating installation
- trạm lạnh thương nghiệp
- dispatching telephone installation
- trạm điều phối điện thoại
- electric installation
- trạm cấp điện
- engine installation
- trạm động học
- engine installation
- trạm động lực
- floating installation
- thiết bị trạm nổi
- grouting installation
- trạm phụt vữa
- handling and treatment installation for liquid waters
- trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
- hydrological installation
- trạm thủy văn
- open-air installation
- trạm ngoài trời
- power installation
- trạm động lực
- power installation
- trạm năng lượng
- treatment installation for liquid wastes
- trạm xử lý nước thải
- water distribution installation
- trạm phân phối nước
- water service installation
- trạm cấp nước
- water-chilling installation
- trạm làm lạnh nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ