• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trai, đực, trống===== ::male friend ::bạn trai ::male dog ::chó đực ::male...)
    Hiện nay (07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">meil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====Con trai, đàn ông; con đực, con trống=====
    =====Con trai, đàn ông; con đực, con trống=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị bọc=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vít=====
    -
    =====đực, trống=====
    +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) ở trong (chi tiết khác), bị bao bọc=====
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====bị bọc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đực, trống=====
    ''Giải thích EN'': [[Describing]] [[the]] [[one]] [[of]] [[two]] [[parts]] [[shaped]] [[to]] [[fit]] [[into]] [[the]] [[other]] [[part]] ([[the]]female), [[a]] [[corresponding]] [[hollow]] [[part]]. [[Thus]], [[male]] [[fitting]].
    ''Giải thích EN'': [[Describing]] [[the]] [[one]] [[of]] [[two]] [[parts]] [[shaped]] [[to]] [[fit]] [[into]] [[the]] [[other]] [[part]] ([[the]]female), [[a]] [[corresponding]] [[hollow]] [[part]]. [[Thus]], [[male]] [[fitting]].
    Dòng 38: Dòng 37:
    ''Giải thích VN'': Miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác (phần mái), một phần lõm tương ứng.
    ''Giải thích VN'': Miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác (phần mái), một phần lõm tương ứng.
    -
    =====đường ren=====
    +
    =====đường ren=====
    -
    =====mộng=====
    +
    =====mộng=====
    ::[[dovetail]] [[male]]
    ::[[dovetail]] [[male]]
    ::mộng đuôi én
    ::mộng đuôi én
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[macho ]]* , [[manful]] , [[manlike]] , [[manly]] , [[paternal]] , [[potent]] , [[virile]] , [[macho]] , [[mannish]] , [[masculine]] , [[androcentric]] , [[androcratic]] , [[androgenous]] , [[android]] , [[anthropic]] , [[anthropogenic]] , [[anthropoidal]] , [[anthropomorphic]] , [[patrilineal]] , [[staminate ]](bot.)
    -
    =====Masculine, man's; virile, manly, manful; Archaic spear:His is bound to be a male point of view.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[boy]] , [[brother]] , [[father]] , [[fellow]] , [[gent]] , [[gentleman]] , [[grandfather]] , [[guy]] , [[he]] , [[husband]] , [[mr]]. , [[sir]] , [[son]] , [[androgynism]] , [[androgyny]] , [[android]] , [[animus]] , [[anthropoid]] , [[cavalier]] , [[earthling]] , [[hermaphroditism]] , [[hominian]] , [[hominid]] , [[homo sapiens]] , [[homunculus]] , [[man]] , [[manful]] , [[mankind]] , [[manlike]] , [[manly]] , [[mannish]] , [[masculine]] , [[masculinity]] , [[mortal]] , [[mortality]] , [[paternal]] , [[terrene]] , [[virile]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[female]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[female]]
    -
    =====Of the sex that can beget offspring byfertilization or insemination (male child; male dog).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Of menor male animals, plants, etc.; masculine (the male sex; amale-voice choir).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of plants or their parts) containingonly fertilizing organs. b (of plants) thought of as malebecause of colour, shape, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of parts of machinery etc.)designed to enter or fill the corresponding female part (a malescrew).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a male person or animal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Male chauvinist a manwho is prejudiced against women or regards women as inferior.male fern a common lowland fern, Dryopteris filixmas. malemenopause a crisis of potency, confidence, etc., supposed toafflict men in middle life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maleness n. [ME f. OF ma(s)le,f. L masculus f. mas a male]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=male male] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=male male] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /meil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trai, đực, trống
    male friend
    bạn trai
    male dog
    chó đực
    male pigeon
    chim bồ câu trống
    male chauvinist
    người đàn ông chống bình quyền nam nữ
    Mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng

    Danh từ

    Con trai, đàn ông; con đực, con trống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vít

    Cơ - Điện tử

    (adj) ở trong (chi tiết khác), bị bao bọc

    Cơ khí & công trình

    bị bọc

    Kỹ thuật chung

    đực, trống

    Giải thích EN: Describing the one of two parts shaped to fit into the other part (thefemale), a corresponding hollow part. Thus, male fitting.

    Giải thích VN: Miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác (phần mái), một phần lõm tương ứng.

    đường ren
    mộng
    dovetail male
    mộng đuôi én

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X