• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri¸sipi´teiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::một trận mưa dữ dội
    ::một trận mưa dữ dội
    -
    == Môi trường==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lượng mưa (khí quyển)=====
    +
    -
    =====lượng giáng thủy (khí quyển)=====
    +
    === Môi trường===
     +
    =====lượng mưa (khí quyển)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====lượng giáng thủy (khí quyển)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=precipitation precipitation] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=precipitation&submit=Search precipitation] : amsglossary
    +
    =====kết tủa (hóa học)=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====giáng thủy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kết tủa (hóa học)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giáng thủy=====
    +
    ::[[precipitation]] [[attenuation]]
    ::[[precipitation]] [[attenuation]]
    ::suy giảm do giáng thủy
    ::suy giảm do giáng thủy
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lượng mưa=====
    -
    =====lượng mưa=====
    +
    ::[[annual]] [[precipitation]]
    ::[[annual]] [[precipitation]]
    ::lượng mưa hàng năm
    ::lượng mưa hàng năm
    Dòng 73: Dòng 59:
    ::[[yearly]] [[precipitation]]
    ::[[yearly]] [[precipitation]]
    ::lượng mưa năm
    ::lượng mưa năm
    -
    =====nước rơi khí quyển=====
    +
    =====nước rơi khí quyển=====
    -
    =====mưa=====
    +
    =====mưa=====
    -
    =====sự đông tụ=====
    +
    =====sự đông tụ=====
    -
    =====sự kết tủa=====
    +
    =====sự kết tủa=====
    -
    =====sự lắng=====
    +
    =====sự lắng=====
    ::[[dust]] [[precipitation]]
    ::[[dust]] [[precipitation]]
    ::sự lắng bụi
    ::sự lắng bụi
    ::[[wax]] [[precipitation]]
    ::[[wax]] [[precipitation]]
    ::sự lắng tách sáp
    ::sự lắng tách sáp
    -
    =====vật trầm tích=====
    +
    =====vật trầm tích=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cặn lắng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cặn lắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất kết tủa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lắng cặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo thành cặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=precipitation precipitation] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Showers, drizzle, downpour, rain, rainfall, snow, snowfall,hail, sleet: Precipitation can be expected in advance of thelow-pressure area pushing down from the north.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The act of precipitating or the process of beingprecipitated.=====
    +
    =====chất kết tủa=====
    -
    =====Rash haste.=====
    +
    =====sự lắng cặn=====
    -
    =====A rain or snow etc. falling tothe ground. b a quantity of this. [F pr‚cipitation or Lpraecipitatio (as PRECIPITATE)]=====
    +
    =====sự tạo thành cặn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cloudburst]] , [[condensation]] , [[drizzle]] , [[hail]] , [[hailstorm]] , [[heavy dew]] , [[precip]] , [[rain]] , [[rainfall]] , [[rainstorm]] , [[sleet]] , [[snow]] , [[storm]] , [[wetness]] , [[hastiness]] , [[hurriedness]] , [[precipitance]] , [[precipitancy]] , [[precipitateness]] , [[rashness]] , [[rush]] , [[dreg]] , [[lees]] , [[precipitate]] , [[sediment]] , [[downpour]] , [[hastening]] , [[impetuosity]] , [[mist]] , [[moisture]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dryness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /pri¸sipi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vội vã, sự cuống cuồng
    to act with precipitation
    hành động vội vã
    (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng
    (khí tượng) mưa, mưa tuyết..; lượng mưa
    a heavy precipitation
    một trận mưa dữ dội

    Chuyên ngành

    Môi trường

    lượng mưa (khí quyển)
    lượng giáng thủy (khí quyển)

    Xây dựng

    kết tủa (hóa học)

    Điện lạnh

    giáng thủy
    precipitation attenuation
    suy giảm do giáng thủy

    Kỹ thuật chung

    lượng mưa
    annual precipitation
    lượng mưa hàng năm
    annual precipitation
    lượng mưa năm
    available precipitation
    lượng mưa sinh dòng
    average precipitation
    lượng mưa trung bình
    daily precipitation
    lượng mưa ngày
    effective precipitation
    lượng mưa có ích
    hourly precipitation
    lượng mưa giờ
    lake precipitation
    lượng mưa mặt hồ
    maximum precipitation
    lượng mưa lớn nhất
    mean annual precipitation
    lượng mưa năm trung bình
    mean annual precipitation
    lượng mưa trung bình hàng năm
    minimum precipitation
    lượng mưa nhỏ nhất
    monthly precipitation
    lượng mưa tháng
    reservoir precipitation
    lượng mưa mặt hồ chứa
    yearly precipitation
    lượng mưa năm
    nước rơi khí quyển
    mưa
    sự đông tụ
    sự kết tủa
    sự lắng
    dust precipitation
    sự lắng bụi
    wax precipitation
    sự lắng tách sáp
    vật trầm tích

    Kinh tế

    cặn lắng
    chất kết tủa
    sự lắng cặn
    sự tạo thành cặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X